XSAG 23/10/2014 - Kết quả xổ số An Giang 23/10/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số An Giang ngày 23/10/2014
      G857
      G7069
      G6454111979677
      G56510
      G493466548944296614046433333639729193
      G36258182222
      G266088
      G166448
      ĐB135955
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      001
      10148
      2222
      33339
      416849
      57555
      69666664
      7775979
      818884
      9747396

      Thống kê kết quả XSAG thứ 5 ngày 23/10/2014

      Chúc mừng anh em An Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/10/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 135955

      - Giải nhất : 66448

      - Giải 2 : 66088

      - Giải 3 : 82222 - 62581

      - Giải 4 : 29193 - 36397 - 43333 - 14046 - 42966 - 54894 - 93466

      - Giải 5 : 6510

      - Giải 6 : 9677 - 1197 - 4541

      - Giải 7 : 069

      - Giải 8 : 57

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      93177761
      BẢNG LOGAN An Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      353306/03/201433
      752810/04/201428
      342501/05/201432
      071912/06/201434
      421819/06/201423
      031417/07/201424
      471417/07/201428
      791417/07/201421
      821417/07/201419
      311324/07/201427

      Xổ số An Giang theo ngày:

      » Kết quả XSAG 16/5/2024

      » Kết quả XSAG 9/5/2024

      » Kết quả XSAG 2/5/2024

      » Kết quả XSAG 25/4/2024

      » Kết quả XSAG 18/4/2024

      » Kết quả XSAG 11/4/2024

      » Kết quả XSAG 16/10/2014

      » Kết quả XSAG 9/10/2014

      » Kết quả XSAG 2/10/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ An Giang
      Tháng 10555519
      02-10-201419190
      627011
      09-10-201411112
      472072
      16-10-201472729
      135955
      23-10-201455550
      Tháng 09867010
      04-09-201410101
      279157
      11-09-201457572
      915215
      18-09-201415156
      309087
      25-09-201487875
      Tháng 08177318
      07-08-201418189
      890595
      14-08-201495954
      534084
      21-08-201484842
      425372
      28-08-201472729
      Tháng 07902569
      03-07-201469695
      295398
      10-07-201498987
      459490
      17-07-201490909
      105490
      24-07-201490909
      342632
      31-07-201432325
      Tháng 06266277
      05-06-201477774
      838703
      12-06-201403033
      656144
      19-06-201444448
      075527
      26-06-201427279

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 55

      Ngày 23-10-2014 135955
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-02-2014 614355
      04-07-2013 999355
      13-10-2011 886355
      17-02-2011 836055
      NgàyGiải đặc biệt
      06-03-2014 780793
      11-07-2013 704217
      20-10-2011 848677
      24-02-2011 427561

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 55

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      931 lần171 lần771 lần611 lần

      Dự đoán XSAG 23/10/2014

      Dự đoán xổ số An Giang 23/10/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 91 - 95 - 27 - 73 - 40 - 67

      - Dàn số giải tám: 30 - 11 - 41 - 47 - 61 - 14

      - Dàn loto: 16 - 23 - 31 - 30

      - Loto bạch thủ: 69

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 93 - 24

      - Loto ba số: 94 - 64 - 14

      - Ba càng: 091 - 057

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSAG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 16/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63