XSAG 28/12/2023 - Kết quả xổ số An Giang 28/12/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số An Giang ngày 28/12/2023
      G800
      G7774
      G6145948225405
      G51910
      G421498987118524973553164316487705400
      G34456367123
      G221747
      G111041
      ĐB874442
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00500010
      1011134
      223224
      313562
      4971247
      59350
      636
      747774
      889
      98954

      Thống kê kết quả XSAG thứ 5 ngày 28/12/2023

      Chúc mừng anh em An Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 28/12/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 874442

      - Giải nhất : 11041

      - Giải 2 : 21747

      - Giải 3 : 67123 - 44563

      - Giải 4 : 05400 - 64877 - 16431 - 73553 - 85249 - 98711 - 21498

      - Giải 5 : 1910

      - Giải 6 : 5405 - 4822 - 1459

      - Giải 7 : 774

      - Giải 8 : 00

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      71236201
      51
      BẢNG LOGAN An Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      192715/06/202327
      372220/07/202324
      552003/08/202340
      702003/08/202331
      511817/08/202339
      041631/08/202327
      671631/08/202326
      831631/08/202327
      091507/09/202328
      301414/09/202329

      Xổ số An Giang theo ngày:

      » Kết quả XSAG 9/5/2024

      » Kết quả XSAG 2/5/2024

      » Kết quả XSAG 25/4/2024

      » Kết quả XSAG 18/4/2024

      » Kết quả XSAG 11/4/2024

      » Kết quả XSAG 21/12/2023

      » Kết quả XSAG 14/12/2023

      » Kết quả XSAG 7/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ An Giang
      Tháng 12539517
      07-12-202317178
      058976
      14-12-202376763
      729672
      21-12-202372729
      874442
      28-12-202342426
      Tháng 11397520
      02-11-202320202
      717766
      09-11-202366662
      324301
      16-11-202301011
      374911
      23-11-202311112
      925874
      30-11-202374741
      Tháng 10185714
      05-10-202314145
      043286
      12-10-202386864
      101232
      19-10-202332325
      Tháng 09754626
      07-09-202326268
      611910
      14-09-202310101
      077808
      21-09-202308088
      310240
      28-09-202340404
      Tháng 08169467
      03-08-202367673
      948282
      10-08-202382820
      780444
      17-08-202344448
      839816
      24-08-202316167
      262998
      31-08-202398987

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 42

      Ngày 28-12-2023 874442
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-03-2021 010242
      22-11-2018 886042
      01-12-2016 118542
      20-09-2012 380242
      01-12-2011 012342
      NgàyGiải đặc biệt
      01-04-2021 523071
      29-11-2018 584623
      08-12-2016 880962
      27-09-2012 274301
      08-12-2011 967451

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 42

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      711 lần231 lần621 lần011 lần511 lần

      Dự đoán XSAG 28/12/2023

      Dự đoán xổ số An Giang 28/12/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 39 - 96 - 42 - 14 - 53 - 22

      - Dàn số giải tám: 91 - 28 - 43 - 49 - 86 - 18

      - Dàn loto: 60 - 92 - 66 - 21

      - Loto bạch thủ: 96

      - Loto kép: 22 - 55

      - Loto hai số: 97 - 04

      - Loto ba số: 03 - 09 - 95

      - Ba càng: 747 - 623

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSAG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43