XSBDI 11/2/2021 - Kết quả xổ số Bình Định 11/02/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Định ngày 11/02/2021
      G860
      G7203
      G6274315944628
      G50513
      G478931696023501470716856737340613715
      G30260068565
      G270413
      G123973
      ĐB195389
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03260060
      13465313
      2820
      313041717
      43491
      5516
      605610
      7337
      8982
      9498

      Thống kê kết quả XSBDI thứ 5 ngày 11/02/2021

      Chúc mừng anh em Bình Định đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/02/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 195389

      - Giải nhất : 23973

      - Giải 2 : 70413

      - Giải 3 : 68565 - 02600

      - Giải 4 : 13715 - 73406 - 85673 - 70716 - 35014 - 69602 - 78931

      - Giải 5 : 0513

      - Giải 6 : 4628 - 1594 - 2743

      - Giải 7 : 203

      - Giải 8 : 60

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      85265135
      88
      BẢNG LOGAN Bình Định LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      212024/09/202029
      691901/10/202026
      701901/10/202019
      231901/10/202034
      911715/10/202026
      481622/10/202051
      921529/10/202025
      771405/11/202024
      591405/11/202026
      961312/11/202034

      Xổ số Bình Định theo ngày:

      » Kết quả XSBDI 2/5/2024

      » Kết quả XSBDI 25/4/2024

      » Kết quả XSBDI 18/4/2024

      » Kết quả XSBDI 11/4/2024

      » Kết quả XSBDI 4/4/2024

      » Kết quả XSBDI 4/2/2021

      » Kết quả XSBDI 28/1/2021

      » Kết quả XSBDI 21/1/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Định
      Tháng 02252839
      04-02-202139392
      195389
      11-02-202189897
      Tháng 01405136
      07-01-202136369
      979812
      14-01-202112123
      616386
      21-01-202186864
      410039
      28-01-202139392
      Tháng 12923015
      03-12-202015156
      401947
      10-12-202047471
      746261
      17-12-202061617
      600674
      24-12-202074741
      092956
      31-12-202056561
      Tháng 11147859
      05-11-202059594
      061224
      12-11-202024246
      750785
      19-11-202085853
      348962
      26-11-202062628
      Tháng 10700648
      01-10-202048482
      603903
      08-10-202003033
      962327
      15-10-202027279
      687395
      22-10-202095954
      899087
      29-10-202087875

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 89

      Ngày 11-02-2021 195389
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-12-2019 364189
      04-04-2019 667189
      02-07-2015 306789
      16-06-2011 077589
      29-04-2010 043889
      NgàyGiải đặc biệt
      19-12-2019 143785
      11-04-2019 976526
      09-07-2015 217451
      23-06-2011 069835
      06-05-2010 063988

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 89

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      851 lần261 lần511 lần351 lần881 lần

      Dự đoán XSBDI 11/02/2021

      Dự đoán xổ số Bình Định 11/02/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 19 - 62 - 66 - 02 - 82 - 50

      - Dàn số giải tám: 90 - 38 - 66 - 84 - 96 - 81

      - Dàn loto: 55 - 41 - 04 - 02

      - Loto bạch thủ: 75

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 97 - 08

      - Loto ba số: 96 - 58 - 56

      - Ba càng: 839 - 975

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBDI

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59