XSBDI 16/2/2023 - Kết quả xổ số Bình Định 16/02/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Định ngày 16/02/2023
      G807
      G7294
      G6821706236267
      G56474
      G491865931660233968459571836081543355
      G34697761543
      G200755
      G187604
      ĐB383641
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0740
      17514
      232
      393284
      4314970
      595556155
      675666
      74770167
      838
      94935

      Thống kê kết quả XSBDI thứ 5 ngày 16/02/2023

      Chúc mừng anh em Bình Định đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/02/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 383641

      - Giải nhất : 87604

      - Giải 2 : 00755

      - Giải 3 : 61543 - 46977

      - Giải 4 : 43355 - 60815 - 57183 - 68459 - 02339 - 93166 - 91865

      - Giải 5 : 6474

      - Giải 6 : 6267 - 0623 - 8217

      - Giải 7 : 294

      - Giải 8 : 07

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      60751808
      14
      BẢNG LOGAN Bình Định LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      512804/08/202233
      562618/08/202228
      252308/09/202224
      472029/09/202229
      811503/11/202228
      211317/11/202229
      521224/11/202248
      681224/11/202226
      241224/11/202228
      401224/11/202226

      Xổ số Bình Định theo ngày:

      » Kết quả XSBDI 25/4/2024

      » Kết quả XSBDI 18/4/2024

      » Kết quả XSBDI 11/4/2024

      » Kết quả XSBDI 4/4/2024

      » Kết quả XSBDI 28/3/2024

      » Kết quả XSBDI 9/2/2023

      » Kết quả XSBDI 2/2/2023

      » Kết quả XSBDI 26/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Định
      Tháng 02169189
      02-02-202389897
      817180
      09-02-202380808
      383641
      16-02-202341415
      Tháng 01714799
      05-01-202399998
      707383
      12-01-202383831
      097317
      19-01-202317178
      097317
      26-01-202317178
      Tháng 12044031
      01-12-202231314
      242193
      08-12-202293932
      962043
      15-12-202243437
      751877
      22-12-202277774
      889134
      29-12-202234347
      Tháng 11485958
      03-11-202258583
      341134
      10-11-202234347
      246429
      17-11-202229291
      113652
      24-11-202252527
      Tháng 10749896
      06-10-202296965
      016107
      13-10-202207077
      028549
      20-10-202249493
      131735
      27-10-202235358

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 41

      Ngày 16-02-2023 383641
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-07-2019 259441
      04-07-2019 513541
      03-08-2017 295341
      10-11-2016 045241
      03-02-2011 057641
      NgàyGiải đặc biệt
      25-07-2019 379160
      11-07-2019 858575
      10-08-2017 687018
      17-11-2016 072208
      10-02-2011 011714

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 41

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      601 lần751 lần181 lần081 lần141 lần

      Dự đoán XSBDI 16/02/2023

      Dự đoán xổ số Bình Định 16/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 04 - 74 - 27 - 66 - 81 - 33

      - Dàn số giải tám: 09 - 85 - 69 - 17 - 92 - 33

      - Dàn loto: 06 - 39 - 18 - 53

      - Loto bạch thủ: 45

      - Loto kép: 44 - 55

      - Loto hai số: 85 - 49

      - Loto ba số: 42 - 87 - 25

      - Ba càng: 357 - 658

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSBDI

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30