XSBDI 20/1/2022 - Kết quả xổ số Bình Định 20/01/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Định ngày 20/01/2022
      G819
      G7021
      G6799598836971
      G51912
      G460598401970268717494321542273538813
      G34926348944
      G256280
      G137451
      ĐB263295
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      008
      19231275
      2121
      353816
      444954
      5415939
      636
      71798
      837089
      95874591

      Thống kê kết quả XSBDI thứ 5 ngày 20/01/2022

      Chúc mừng anh em Bình Định đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 20/01/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 263295

      - Giải nhất : 37451

      - Giải 2 : 56280

      - Giải 3 : 48944 - 49263

      - Giải 4 : 38813 - 22735 - 32154 - 17494 - 02687 - 40197 - 60598

      - Giải 5 : 1912

      - Giải 6 : 6971 - 9883 - 7995

      - Giải 7 : 021

      - Giải 8 : 19

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      96877830
      BẢNG LOGAN Bình Định LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      842901/07/202134
      522126/08/202148
      471816/09/202129
      111816/09/202155
      641630/09/202138
      261507/10/202133
      051414/10/202134
      171414/10/202153
      811321/10/202128
      571321/10/202127

      Xổ số Bình Định theo ngày:

      » Kết quả XSBDI 25/4/2024

      » Kết quả XSBDI 18/4/2024

      » Kết quả XSBDI 11/4/2024

      » Kết quả XSBDI 4/4/2024

      » Kết quả XSBDI 28/3/2024

      » Kết quả XSBDI 13/1/2022

      » Kết quả XSBDI 6/1/2022

      » Kết quả XSBDI 30/12/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Định
      Tháng 01601396
      06-01-202296965
      483609
      13-01-202209099
      263295
      20-01-202295954
      Tháng 12947986
      02-12-202186864
      154899
      09-12-202199998
      839949
      16-12-202149493
      279390
      23-12-202190909
      149395
      30-12-202195954
      Tháng 11088654
      04-11-202154549
      047927
      11-11-202127279
      823116
      18-11-202116167
      867903
      25-11-202103033
      Tháng 10966475
      07-10-202175752
      818417
      14-10-202117178
      644681
      21-10-202181819
      225258
      28-10-202158583
      Tháng 09844599
      02-09-202199998
      869657
      09-09-202157572
      817551
      16-09-202151516
      254244
      23-09-202144448
      100908
      30-09-202108088

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 95

      Ngày 20-01-2022 263295
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-12-2021 149395
      22-10-2020 687395
      23-10-2014 066195
      01-07-2010 076595
      NgàyGiải đặc biệt
      06-01-2022 601396
      29-10-2020 899087
      30-10-2014 633778
      08-07-2010 046230

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 95

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      961 lần871 lần781 lần301 lần

      Dự đoán XSBDI 20/01/2022

      Dự đoán xổ số Bình Định 20/01/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 74 - 31 - 03 - 29 - 89 - 58

      - Dàn số giải tám: 75 - 02 - 18 - 43 - 79 - 34

      - Dàn loto: 15 - 98 - 88 - 27

      - Loto bạch thủ: 59

      - Loto kép: 77 - 66

      - Loto hai số: 62 - 76

      - Loto ba số: 02 - 70 - 79

      - Ba càng: 624 - 131

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSBDI

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83