XSBL 10/5/2022 - Kết quả xổ số Bạc Liêu 10/05/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bạc Liêu ngày 10/05/2022
      G839
      G7425
      G6077942819122
      G51099
      G405242829509273298635755658614919851
      G30472843723
      G269090
      G145521
      ĐB082306
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      06059
      11852
      2528312243
      392532
      4294
      5015236
      6560
      797
      8182
      99093794

      Thống kê kết quả XSBL thứ 3 ngày 10/05/2022

      Chúc mừng anh em Bạc Liêu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/05/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 082306

      - Giải nhất : 45521

      - Giải 2 : 69090

      - Giải 3 : 43723 - 04728

      - Giải 4 : 19851 - 86149 - 75565 - 98635 - 92732 - 82950 - 05242

      - Giải 5 : 1099

      - Giải 6 : 9122 - 4281 - 0779

      - Giải 7 : 425

      - Giải 8 : 39

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      43622506
      99
      BẢNG LOGAN Bạc Liêu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      013215/06/202132
      962114/12/202138
      562021/12/202124
      921804/01/202241
      381618/01/202222
      771618/01/202226
      641525/01/202217
      031308/02/202244
      541215/02/202229
      601215/02/202231

      Xổ số Bạc Liêu theo ngày:

      » Kết quả XSBL 23/4/2024

      » Kết quả XSBL 16/4/2024

      » Kết quả XSBL 9/4/2024

      » Kết quả XSBL 2/4/2024

      » Kết quả XSBL 26/3/2024

      » Kết quả XSBL 3/5/2022

      » Kết quả XSBL 26/4/2022

      » Kết quả XSBL 19/4/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bạc Liêu
      Tháng 05374593
      03-05-202293932
      082306
      10-05-202206066
      Tháng 04024221
      05-04-202221213
      511343
      12-04-202243437
      967126
      19-04-202226268
      665542
      26-04-202242426
      Tháng 03148102
      01-03-202202022
      217241
      08-03-202241415
      158326
      15-03-202226268
      694882
      22-03-202282820
      345763
      29-03-202263639
      Tháng 02128141
      01-02-202241415
      106615
      08-02-202215156
      062262
      15-02-202262628
      704258
      22-02-202258583
      Tháng 01027560
      04-01-202260606
      806219
      11-01-202219190
      243220
      18-01-202220202
      646536
      25-01-202236369

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 06

      Ngày 10-05-2022 082306
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-05-2021 412906
      10-03-2020 964406
      03-03-2020 084706
      04-11-2014 554106
      18-10-2011 509306
      07-12-2010 627706
      NgàyGiải đặc biệt
      18-05-2021 741762
      17-03-2020 164525
      10-03-2020 964406
      11-11-2014 608943
      25-10-2011 679699
      14-12-2010 719843

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 06

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      432 lần621 lần251 lần061 lần991 lần

      Dự đoán XSBL 10/05/2022

      Dự đoán xổ số Bạc Liêu 10/05/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 44 - 76 - 84 - 85 - 73 - 96

      - Dàn số giải tám: 67 - 23 - 84 - 54 - 52 - 60

      - Dàn loto: 50 - 46 - 26 - 31

      - Loto bạch thủ: 86

      - Loto kép: 66 - 00

      - Loto hai số: 62 - 06

      - Loto ba số: 68 - 85 - 81

      - Ba càng: 653 - 422

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSBL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53