XSBL 11/10/2022 - Kết quả xổ số Bạc Liêu 11/10/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bạc Liêu ngày 11/10/2022
      G818
      G7751
      G6565031929340
      G52595
      G494963960165057382995126377599437989
      G35804902058
      G298890
      G163843
      ĐB682520
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      005492
      18615
      2029
      373674
      409349
      5108599
      6361
      7373
      89815
      925540984

      Thống kê kết quả XSBL thứ 3 ngày 11/10/2022

      Chúc mừng anh em Bạc Liêu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/10/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 682520

      - Giải nhất : 63843

      - Giải 2 : 98890

      - Giải 3 : 02058 - 58049

      - Giải 4 : 37989 - 75994 - 12637 - 82995 - 50573 - 96016 - 94963

      - Giải 5 : 2595

      - Giải 6 : 9340 - 3192 - 5650

      - Giải 7 : 751

      - Giải 8 : 18

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      36966734
      2873
      BẢNG LOGAN Bạc Liêu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      623201/03/202232
      812024/05/202222
      861931/05/202221
      761621/06/202234
      031528/06/202244
      221528/06/202238
      991528/06/202247
      531405/07/202226
      551312/07/202226
      211219/07/202230

      Xổ số Bạc Liêu theo ngày:

      » Kết quả XSBL 7/5/2024

      » Kết quả XSBL 30/4/2024

      » Kết quả XSBL 23/4/2024

      » Kết quả XSBL 16/4/2024

      » Kết quả XSBL 9/4/2024

      » Kết quả XSBL 4/10/2022

      » Kết quả XSBL 27/9/2022

      » Kết quả XSBL 20/9/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bạc Liêu
      Tháng 10718393
      04-10-202293932
      682520
      11-10-202220202
      Tháng 09059830
      06-09-202230303
      545233
      13-09-202233336
      649428
      20-09-202228280
      430950
      27-09-202250505
      Tháng 08475792
      02-08-202292921
      848536
      09-08-202236369
      364570
      16-08-202270707
      473845
      23-08-202245459
      731415
      30-08-202215156
      Tháng 07088061
      05-07-202261617
      222635
      12-07-202235358
      800636
      19-07-202236369
      064110
      26-07-202210101
      Tháng 06042795
      07-06-202295954
      229309
      14-06-202209099
      835167
      21-06-202267673
      705311
      28-06-202211112

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 20

      Ngày 11-10-2022 682520
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-01-2022 243220
      25-09-2018 346220
      20-03-2018 921720
      23-01-2018 196320
      12-05-2015 210820
      11-05-2010 788520
      NgàyGiải đặc biệt
      25-01-2022 646536
      02-10-2018 758396
      27-03-2018 904567
      30-01-2018 770634
      19-05-2015 751828
      18-05-2010 651673

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 20

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      361 lần961 lần671 lần341 lần281 lần
      731 lần

      Dự đoán XSBL 11/10/2022

      Dự đoán xổ số Bạc Liêu 11/10/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 03 - 00 - 26 - 08 - 81 - 79

      - Dàn số giải tám: 61 - 86 - 99 - 07 - 15 - 58

      - Dàn loto: 95 - 85 - 00 - 02

      - Loto bạch thủ: 78

      - Loto kép: 99 - 11

      - Loto hai số: 85 - 95

      - Loto ba số: 69 - 38 - 04

      - Ba càng: 591 - 333

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46