XSBP 21/11/2020 - Kết quả xổ số Bình Phước 21/11/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Phước ngày 21/11/2020
      G888
      G7955
      G6216442827891
      G53364
      G475652442710907459313194125319885103
      G38566812187
      G255341
      G122095
      ĐB086210
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0301
      13201974
      22851
      3310
      414667
      552559
      64486
      71478
      88278896
      91859

      Thống kê kết quả XSBP thứ 7 ngày 21/11/2020

      Chúc mừng anh em Bình Phước đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/11/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 086210

      - Giải nhất : 22095

      - Giải 2 : 55341

      - Giải 3 : 12187 - 85668

      - Giải 4 : 85103 - 53198 - 19412 - 59313 - 09074 - 44271 - 75652

      - Giải 5 : 3364

      - Giải 6 : 7891 - 4282 - 2164

      - Giải 7 : 955

      - Giải 8 : 88

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      49500352
      BẢNG LOGAN Bình Phước LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      432809/05/202028
      002716/05/202036
      962406/06/202029
      331911/07/202032
      541911/07/202023
      921818/07/202024
      501601/08/202038
      791508/08/202023
      021322/08/202023
      171229/08/202022

      Xổ số Bình Phước theo ngày:

      » Kết quả XSBP 27/4/2024

      » Kết quả XSBP 20/4/2024

      » Kết quả XSBP 13/4/2024

      » Kết quả XSBP 6/4/2024

      » Kết quả XSBP 30/3/2024

      » Kết quả XSBP 14/11/2020

      » Kết quả XSBP 7/11/2020

      » Kết quả XSBP 31/10/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Phước
      Tháng 11338767
      07-11-202067673
      076157
      14-11-202057572
      086210
      21-11-202010101
      Tháng 10055584
      03-10-202084842
      927913
      10-10-202013134
      823490
      17-10-202090909
      235998
      24-10-202098987
      355172
      31-10-202072729
      Tháng 09460814
      05-09-202014145
      733413
      12-09-202013134
      916438
      19-09-202038381
      545706
      26-09-202006066
      Tháng 08932091
      01-08-202091910
      556479
      08-08-202079796
      234541
      15-08-202041415
      455871
      22-08-202071718
      118817
      29-08-202017178
      Tháng 07461847
      04-07-202047471
      612319
      11-07-202019190
      030928
      18-07-202028280
      173107
      25-07-202007077

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 21-11-2020 086210
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-09-2018 174910
      14-04-2018 847610
      13-06-2015 613510
      08-05-2010 446110
      NgàyGiải đặc biệt
      06-10-2018 415049
      21-04-2018 964150
      20-06-2015 400503
      15-05-2010 041152

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      491 lần501 lần031 lần521 lần

      Dự đoán XSBP 21/11/2020

      Dự đoán xổ số Bình Phước 21/11/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 77 - 35 - 48 - 34 - 71 - 47

      - Dàn số giải tám: 62 - 25 - 05 - 02 - 58 - 63

      - Dàn loto: 79 - 70 - 22 - 59

      - Loto bạch thủ: 20

      - Loto kép: 66 - 55

      - Loto hai số: 01 - 37

      - Loto ba số: 19 - 57 - 85

      - Ba càng: 682 - 140

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 1/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 1/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBP

      Cầu lô đẹp nhất ngày 02/05/2024
      09,90
      49,94
      86,68
      21,12
      51,15
      98,89
      97,79
      58,85
      37,73
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 02/05/2024
      43,34
      79,97
      50,05
      91,19
      52,25
      40,04
      92,29
      87,78
      47,74
      30,03