XSBTR 10/10/2023 - Kết quả xổ số Bến Tre 10/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bến Tre ngày 10/10/2023
      G806
      G7807
      G6679717645333
      G57109
      G482176534593768217601791392055008473
      G38039975963
      G290814
      G151225
      ĐB950075
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0679105
      1410
      2528
      3393376
      4461
      590527
      643607
      7635709
      828
      97990539

      Thống kê kết quả XSBTR thứ 3 ngày 10/10/2023

      Chúc mừng anh em Bến Tre đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 950075

      - Giải nhất : 51225

      - Giải 2 : 90814

      - Giải 3 : 75963 - 80399

      - Giải 4 : 08473 - 20550 - 79139 - 17601 - 37682 - 53459 - 82176

      - Giải 5 : 7109

      - Giải 6 : 5333 - 1764 - 6797

      - Giải 7 : 807

      - Giải 8 : 06

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      11309066
      57
      BẢNG LOGAN Bến Tre LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      802828/03/202328
      082116/05/202321
      131806/06/202323
      291620/06/202340
      461620/06/202330
      001527/06/202342
      341404/07/202330
      851404/07/202324
      741218/07/202319
      981218/07/202325

      Xổ số Bến Tre theo ngày:

      » Kết quả XSBTR 21/5/2024

      » Kết quả XSBTR 14/5/2024

      » Kết quả XSBTR 7/5/2024

      » Kết quả XSBTR 30/4/2024

      » Kết quả XSBTR 23/4/2024

      » Kết quả XSBTR 16/4/2024

      » Kết quả XSBTR 3/10/2023

      » Kết quả XSBTR 26/9/2023

      » Kết quả XSBTR 19/9/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bến Tre
      Tháng 10148809
      03-10-202309099
      950075
      10-10-202375752
      Tháng 09015238
      05-09-202338381
      979704
      12-09-202304044
      533694
      19-09-202394943
      587503
      26-09-202303033
      Tháng 08062915
      01-08-202315156
      533293
      08-08-202393932
      247444
      15-08-202344448
      814567
      22-08-202367673
      813372
      29-08-202372729
      Tháng 07105919
      04-07-202319190
      314504
      11-07-202304044
      278992
      18-07-202392921
      690165
      25-07-202365651
      Tháng 06267164
      06-06-202364640
      339016
      13-06-202316167
      239446
      20-06-202346460
      968351
      27-06-202351516

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 75

      Ngày 10-10-2023 950075
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-05-2021 610875
      16-02-2021 143175
      14-06-2016 516475
      26-01-2016 046975
      11-08-2009 933575
      NgàyGiải đặc biệt
      01-06-2021 653911
      23-02-2021 628630
      21-06-2016 085490
      02-02-2016 826966
      18-08-2009 040657

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 75

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      111 lần301 lần901 lần661 lần571 lần

      Dự đoán XSBTR 10/10/2023

      Dự đoán xổ số Bến Tre 10/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 59 - 19 - 53 - 76 - 38 - 63

      - Dàn số giải tám: 67 - 00 - 43 - 31 - 94 - 65

      - Dàn loto: 52 - 80 - 51 - 24

      - Loto bạch thủ: 12

      - Loto kép: 11 - 00

      - Loto hai số: 52 - 62

      - Loto ba số: 14 - 29 - 05

      - Ba càng: 147 - 234

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTR

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82