XSCT 18/4/2018 - Kết quả xổ số Cần Thơ 18/04/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 18/04/2018
      G821
      G7353
      G6765149272977
      G59230
      G400155630398786096339199076811355114
      G32955953483
      G239599
      G114863
      ĐB221596
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07036
      134125
      2172
      309935186
      441
      5315955
      60369
      777270
      838
      99693359

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 18/04/2018

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/04/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 221596

      - Giải nhất : 14863

      - Giải 2 : 39599

      - Giải 3 : 53483 - 29559

      - Giải 4 : 55114 - 68113 - 19907 - 96339 - 87860 - 63039 - 00155

      - Giải 5 : 9230

      - Giải 6 : 2977 - 4927 - 7651

      - Giải 7 : 353

      - Giải 8 : 21

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      70518083
      32
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      293702/08/201737
      793206/09/201746
      802525/10/201725
      362215/11/201730
      122122/11/201723
      841906/12/201724
      491813/12/201719
      681813/12/201725
      051627/12/201732
      821627/12/201743

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 15/5/2024

      » Kết quả XSCT 8/5/2024

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 11/4/2018

      » Kết quả XSCT 4/4/2018

      » Kết quả XSCT 28/3/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 04551588
      04-04-201888886
      068261
      11-04-201861617
      221596
      18-04-201896965
      Tháng 03258574
      07-03-201874741
      156960
      14-03-201860606
      901196
      21-03-201896965
      044670
      28-03-201870707
      Tháng 02555999
      07-02-201899998
      576674
      14-02-201874741
      800865
      21-02-201865651
      978077
      28-02-201877774
      Tháng 01385965
      03-01-201865651
      734863
      10-01-201863639
      750107
      17-01-201807077
      225907
      24-01-201807077
      455735
      31-01-201835358
      Tháng 12425665
      06-12-201765651
      331302
      13-12-201702022
      946709
      20-12-201709099
      081208
      27-12-201708088

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 96

      Ngày 18-04-2018 221596
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-03-2018 901196
      24-08-2016 746596
      01-04-2015 032996
      24-03-2010 491196
      25-02-2009 066396
      NgàyGiải đặc biệt
      28-03-2018 044670
      31-08-2016 240951
      08-04-2015 508180
      31-03-2010 526483
      04-03-2009 062732

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 96

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      701 lần511 lần801 lần831 lần321 lần

      Dự đoán XSCT 18/04/2018

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 18/04/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 78 - 77 - 52 - 01 - 19 - 59

      - Dàn số giải tám: 52 - 79 - 74 - 91 - 66 - 65

      - Dàn loto: 80 - 09 - 64 - 45

      - Loto bạch thủ: 23

      - Loto kép: 22 - 55

      - Loto hai số: 56 - 43

      - Loto ba số: 76 - 46 - 16

      - Ba càng: 632 - 744

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 15/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 15/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20