XSCT 21/2/2024 - Kết quả xổ số Cần Thơ 21/02/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 21/02/2024
      G862
      G7586
      G6372907029289
      G53854
      G473832267870827137449482914262893067
      G35367721247
      G276023
      G159319
      ĐB710609
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0290
      19179
      29832603
      3232
      49745
      545
      62768
      71778674
      869782
      91928410

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 21/02/2024

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/02/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 710609

      - Giải nhất : 59319

      - Giải 2 : 76023

      - Giải 3 : 21247 - 53677

      - Giải 4 : 93067 - 42628 - 48291 - 37449 - 08271 - 26787 - 73832

      - Giải 5 : 3854

      - Giải 6 : 9289 - 0702 - 3729

      - Giải 7 : 586

      - Giải 8 : 62

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      15082021
      90
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      351818/10/202325
      741725/10/202320
      791725/10/202346
      041601/11/202333
      941601/11/202325
      441415/11/202341
      481415/11/202327
      371322/11/202321
      801322/11/202346
      151106/12/202351

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 8/5/2024

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 14/2/2024

      » Kết quả XSCT 7/2/2024

      » Kết quả XSCT 31/1/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 02496955
      07-02-202455550
      024603
      14-02-202403033
      710609
      21-02-202409099
      Tháng 01255488
      03-01-202488886
      885120
      10-01-202420202
      986122
      17-01-202422224
      073529
      24-01-202429291
      029325
      31-01-202425257
      Tháng 12488382
      06-12-202382820
      505614
      13-12-202314145
      905764
      20-12-202364640
      125868
      27-12-202368684
      Tháng 11546657
      01-11-202357572
      965159
      08-11-202359594
      671811
      15-11-202311112
      527815
      22-11-202315156
      370295
      29-11-202395954
      Tháng 10823499
      04-10-202399998
      018482
      11-10-202382820
      884887
      18-10-202387875
      935145
      25-10-202345459

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 09

      Ngày 21-02-2024 710609
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-12-2021 713409
      20-12-2017 946709
      30-11-2016 452809
      19-10-2016 160309
      25-09-2013 179309
      NgàyGiải đặc biệt
      22-12-2021 836715
      27-12-2017 081208
      07-12-2016 397320
      26-10-2016 233321
      02-10-2013 419490

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 09

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      151 lần081 lần201 lần211 lần901 lần

      Dự đoán XSCT 21/02/2024

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 21/02/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 77 - 16 - 52 - 01 - 33 - 65

      - Dàn số giải tám: 01 - 76 - 68 - 78 - 08 - 71

      - Dàn loto: 62 - 29 - 19 - 76

      - Loto bạch thủ: 49

      - Loto kép: 55 - 00

      - Loto hai số: 54 - 46

      - Loto ba số: 49 - 93 - 53

      - Ba càng: 463 - 514

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43