XSCT 29/1/2020 - Kết quả xổ số Cần Thơ 29/01/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 29/01/2020
      G873
      G7158
      G6836658921720
      G56816
      G445869984792026576281896628504372092
      G37573718807
      G259539
      G158720
      ĐB545810
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      070221
      16018
      2002969
      379374
      434
      5856
      66952661
      739730
      8185
      9229673

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 29/01/2020

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 29/01/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 545810

      - Giải nhất : 58720

      - Giải 2 : 59539

      - Giải 3 : 18807 - 75737

      - Giải 4 : 72092 - 85043 - 89662 - 76281 - 20265 - 98479 - 45869

      - Giải 5 : 6816

      - Giải 6 : 1720 - 5892 - 8366

      - Giải 7 : 158

      - Giải 8 : 73

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      73618692
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      982228/08/201922
      282011/09/201922
      341825/09/201922
      541702/10/201941
      141609/10/201929
      291516/10/201937
      421516/10/201924
      301423/10/201926
      111423/10/201928
      151330/10/201951

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 8/5/2024

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 22/1/2020

      » Kết quả XSCT 15/1/2020

      » Kết quả XSCT 8/1/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 01091446
      01-01-202046460
      778670
      08-01-202070707
      150419
      15-01-202019190
      470991
      22-01-202091910
      545810
      29-01-202010101
      Tháng 12378572
      04-12-201972729
      328146
      11-12-201946460
      333351
      18-12-201951516
      086816
      25-12-201916167
      Tháng 11706399
      06-11-201999998
      126367
      13-11-201967673
      168937
      20-11-201937370
      683696
      27-11-201996965
      Tháng 10991017
      02-10-201917178
      159855
      09-10-201955550
      432911
      16-10-201911112
      417610
      23-10-201910101
      882173
      30-10-201973730
      Tháng 09778697
      04-09-201997976
      777220
      11-09-201920202
      247332
      18-09-201932325
      171912
      25-09-201912123

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 29-01-2020 545810
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      23-10-2019 417610
      09-05-2018 978810
      28-10-2015 373810
      01-06-2011 151710
      NgàyGiải đặc biệt
      30-10-2019 882173
      16-05-2018 815161
      04-11-2015 745686
      08-06-2011 819492

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      731 lần611 lần861 lần921 lần

      Dự đoán XSCT 29/01/2020

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 29/01/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 00 - 86 - 28 - 88 - 31 - 12

      - Dàn số giải tám: 42 - 73 - 82 - 60 - 51 - 46

      - Dàn loto: 16 - 64 - 75 - 29

      - Loto bạch thủ: 46

      - Loto kép: 00 - 99

      - Loto hai số: 12 - 32

      - Loto ba số: 91 - 21 - 18

      - Ba càng: 378 - 433

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43