XSCT 29/10/2014 - Kết quả xổ số Cần Thơ 29/10/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Cần Thơ ngày 29/10/2014
      G892
      G7390
      G6926767847998
      G52450
      G479188290209499625545697317899102395
      G33121624997
      G216954
      G151225
      ĐB531085
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00952
      16139
      20529
      313
      45485
      50454928
      67691
      7769
      8485898
      920861579

      Thống kê kết quả XSCT thứ 4 ngày 29/10/2014

      Chúc mừng anh em Cần Thơ đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 29/10/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 531085

      - Giải nhất : 51225

      - Giải 2 : 16954

      - Giải 3 : 24997 - 31216

      - Giải 4 : 02395 - 78991 - 69731 - 25545 - 94996 - 29020 - 79188

      - Giải 5 : 2450

      - Giải 6 : 7998 - 6784 - 9267

      - Giải 7 : 390

      - Giải 8 : 92

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      98111389
      BẢNG LOGAN Cần Thơ LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      592104/06/201427
      071918/06/201421
      101516/07/201425
      131516/07/201429
      361516/07/201417
      581516/07/201417
      491423/07/201415
      711423/07/201421
      601330/07/201421
      041113/08/201423

      Xổ số Cần Thơ theo ngày:

      » Kết quả XSCT 15/5/2024

      » Kết quả XSCT 8/5/2024

      » Kết quả XSCT 1/5/2024

      » Kết quả XSCT 24/4/2024

      » Kết quả XSCT 17/4/2024

      » Kết quả XSCT 10/4/2024

      » Kết quả XSCT 22/10/2014

      » Kết quả XSCT 15/10/2014

      » Kết quả XSCT 8/10/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Cần Thơ
      Tháng 10635528
      01-10-201428280
      358853
      08-10-201453538
      196147
      15-10-201447471
      204676
      22-10-201476763
      531085
      29-10-201485853
      Tháng 09341422
      03-09-201422224
      151729
      10-09-201429291
      416563
      17-09-201463639
      113335
      24-09-201435358
      Tháng 08391147
      06-08-201447471
      947872
      13-08-201472729
      635977
      20-08-201477774
      261065
      27-08-201465651
      Tháng 07708620
      02-07-201420202
      158678
      09-07-201478785
      216430
      16-07-201430303
      342427
      23-07-201427279
      432168
      30-07-201468684
      Tháng 06526465
      04-06-201465651
      392250
      11-06-201450505
      690934
      18-06-201434347
      564262
      25-06-201462628

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 85

      Ngày 29-10-2014 531085
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-01-2014 218085
      12-12-2012 434185
      12-09-2012 251585
      10-11-2010 682885
      NgàyGiải đặc biệt
      05-02-2014 204698
      19-12-2012 610611
      19-09-2012 858913
      17-11-2010 805589

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 85

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      981 lần111 lần131 lần891 lần

      Dự đoán XSCT 29/10/2014

      Dự đoán xổ số Cần Thơ 29/10/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 28 - 02 - 01 - 95 - 17 - 11

      - Dàn số giải tám: 17 - 42 - 00 - 03 - 72 - 52

      - Dàn loto: 18 - 33 - 69 - 41

      - Loto bạch thủ: 42

      - Loto kép: 00 - 44

      - Loto hai số: 80 - 65

      - Loto ba số: 60 - 83 - 29

      - Ba càng: 400 - 418

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSCT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20