XSDN 13/1/2021 - Kết quả xổ số Đồng Nai 13/01/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Nai ngày 13/01/2021
      G814
      G7587
      G6777446824037
      G58988
      G480061718057808330816878717927831606
      G30728372510
      G291159
      G125704
      ĐB780398
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      056401
      1460167
      228
      37388
      44170
      5950
      61610
      7418783
      8728338879
      9895

      Thống kê kết quả XSDN thứ 4 ngày 13/01/2021

      Chúc mừng anh em Đồng Nai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/01/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 780398

      - Giải nhất : 25704

      - Giải 2 : 91159

      - Giải 3 : 72510 - 07283

      - Giải 4 : 31606 - 79278 - 87871 - 30816 - 78083 - 71805 - 80061

      - Giải 5 : 8988

      - Giải 6 : 4037 - 4682 - 7774

      - Giải 7 : 587

      - Giải 8 : 14

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      52977768
      BẢNG LOGAN Đồng Nai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      732615/07/202026
      952305/08/202024
      792119/08/202023
      811902/09/202026
      481809/09/202025
      431407/10/202028
      091314/10/202043
      121004/11/202044
      221004/11/202046
      401004/11/202029

      Xổ số Đồng Nai theo ngày:

      » Kết quả XSDN 1/5/2024

      » Kết quả XSDN 24/4/2024

      » Kết quả XSDN 17/4/2024

      » Kết quả XSDN 10/4/2024

      » Kết quả XSDN 3/4/2024

      » Kết quả XSDN 27/3/2024

      » Kết quả XSDN 6/1/2021

      » Kết quả XSDN 30/12/2020

      » Kết quả XSDN 23/12/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Nai
      Tháng 01768660
      06-01-202160606
      780398
      13-01-202198987
      Tháng 12349463
      02-12-202063639
      512493
      09-12-202093932
      766901
      16-12-202001011
      703964
      23-12-202064640
      300918
      30-12-202018189
      Tháng 11851276
      04-11-202076763
      899197
      11-11-202097976
      151903
      18-11-202003033
      782357
      25-11-202057572
      Tháng 10092834
      07-10-202034347
      206256
      14-10-202056561
      300934
      21-10-202034347
      222768
      28-10-202068684
      Tháng 09847646
      02-09-202046460
      149826
      09-09-202026268
      964626
      16-09-202026268
      766683
      23-09-202083831
      974518
      30-09-202018189

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 98

      Ngày 13-01-2021 780398
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-01-2015 659098
      23-07-2014 244798
      27-07-2011 924298
      31-03-2010 108698
      NgàyGiải đặc biệt
      28-01-2015 053452
      30-07-2014 805897
      03-08-2011 444877
      07-04-2010 274068

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 98

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      521 lần971 lần771 lần681 lần

      Dự đoán XSDN 13/01/2021

      Dự đoán xổ số Đồng Nai 13/01/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 09 - 37 - 95 - 98 - 08 - 17

      - Dàn số giải tám: 49 - 46 - 09 - 26 - 89 - 25

      - Dàn loto: 54 - 57 - 43 - 96

      - Loto bạch thủ: 13

      - Loto kép: 22 - 33

      - Loto hai số: 74 - 86

      - Loto ba số: 50 - 68 - 98

      - Ba càng: 389 - 995

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSDN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83