XSDN 23/3/2022 - Kết quả xổ số Đồng Nai 23/03/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Nai ngày 23/03/2022
      G855
      G7598
      G6616117807955
      G59869
      G484374179312443381776211376832920635
      G34126765590
      G208258
      G156898
      ĐB486901
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01089
      11630
      292
      3137533
      447
      55585553
      619767
      746736
      808959
      9808962

      Thống kê kết quả XSDN thứ 4 ngày 23/03/2022

      Chúc mừng anh em Đồng Nai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/03/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 486901

      - Giải nhất : 56898

      - Giải 2 : 08258

      - Giải 3 : 65590 - 41267

      - Giải 4 : 20635 - 68329 - 21137 - 81776 - 24433 - 17931 - 84374

      - Giải 5 : 9869

      - Giải 6 : 7955 - 1780 - 6161

      - Giải 7 : 598

      - Giải 8 : 55

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      64149221
      BẢNG LOGAN Đồng Nai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      942127/10/202133
      682127/10/202126
      051817/11/202126
      271601/12/202125
      721601/12/202121
      101508/12/202119
      841508/12/202135
      851322/12/202131
      301229/12/202125
      391229/12/202139

      Xổ số Đồng Nai theo ngày:

      » Kết quả XSDN 24/4/2024

      » Kết quả XSDN 17/4/2024

      » Kết quả XSDN 10/4/2024

      » Kết quả XSDN 3/4/2024

      » Kết quả XSDN 27/3/2024

      » Kết quả XSDN 16/3/2022

      » Kết quả XSDN 9/3/2022

      » Kết quả XSDN 2/3/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Nai
      Tháng 03285088
      02-03-202288886
      831036
      09-03-202236369
      173447
      16-03-202247471
      486901
      23-03-202201011
      Tháng 02110842
      02-02-202242426
      573054
      09-02-202254549
      758479
      16-02-202279796
      816981
      23-02-202281819
      Tháng 01791049
      05-01-202249493
      357187
      12-01-202287875
      405165
      19-01-202265651
      560402
      26-01-202202022
      Tháng 12440850
      01-12-202150505
      373403
      08-12-202103033
      771779
      15-12-202179796
      524918
      22-12-202118189
      272987
      29-12-202187875
      Tháng 11141606
      03-11-202106066
      334906
      10-11-202106066
      579734
      17-11-202134347
      665654
      24-11-202154549

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 01

      Ngày 23-03-2022 486901
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-12-2020 766901
      12-08-2020 530101
      28-05-2014 187101
      13-07-2011 617401
      24-11-2010 162001
      NgàyGiải đặc biệt
      23-12-2020 703964
      19-08-2020 643764
      04-06-2014 891914
      20-07-2011 732292
      01-12-2010 106921

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 01

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      642 lần141 lần921 lần211 lần

      Dự đoán XSDN 23/03/2022

      Dự đoán xổ số Đồng Nai 23/03/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 96 - 59 - 50 - 45 - 28 - 98

      - Dàn số giải tám: 52 - 40 - 91 - 71 - 15 - 32

      - Dàn loto: 50 - 36 - 40 - 73

      - Loto bạch thủ: 76

      - Loto kép: 11 - 55

      - Loto hai số: 84 - 30

      - Loto ba số: 28 - 70 - 39

      - Ba càng: 259 - 861

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSDN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53