XSDNA 23/2/2011 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 23/02/2011

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Nẵng ngày 23/02/2011
      G865
      G7289
      G6165739470471
      G53025
      G475240960715031606299172118871043110
      G39955763335
      G201452
      G149671
      ĐB067991
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00411
      16100177179
      2525
      353
      4704
      57725623
      6561
      71117545
      898
      991989

      Thống kê kết quả XSDNA thứ 4 ngày 23/02/2011

      Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/02/2011 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 067991

      - Giải nhất : 49671

      - Giải 2 : 01452

      - Giải 3 : 63335 - 99557

      - Giải 4 : 43110 - 88710 - 17211 - 06299 - 50316 - 96071 - 75240

      - Giải 5 : 3025

      - Giải 6 : 0471 - 3947 - 1657

      - Giải 7 : 289

      - Giải 8 : 65

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      89
      BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      193018/09/201030
      342825/09/201028
      332506/10/201025
      612409/10/201024
      531606/11/201035
      581606/11/201022
      241510/11/201023
      441510/11/201026
      481510/11/201025
      691413/11/201029

      Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

      » Kết quả XSDNA 8/5/2024

      » Kết quả XSDNA 4/5/2024

      » Kết quả XSDNA 1/5/2024

      » Kết quả XSDNA 27/4/2024

      » Kết quả XSDNA 24/4/2024

      » Kết quả XSDNA 20/4/2024

      » Kết quả XSDNA 19/2/2011

      » Kết quả XSDNA 16/2/2011

      » Kết quả XSDNA 22/12/2010

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
      Tháng 02054662
      16-02-201162628
      058362
      19-02-201162628
      067991
      23-02-201191910
      Tháng 12036251
      01-12-201051516
      069798
      04-12-201098987
      042232
      08-12-201032325
      086368
      11-12-201068684
      013256
      15-12-201056561
      012065
      18-12-201065651
      005564
      22-12-201064640
      Tháng 11027409
      03-11-201009099
      051714
      06-11-201014145
      090751
      10-11-201051516
      005784
      13-11-201084842
      082627
      17-11-201027279
      045477
      20-11-201077774
      066138
      24-11-201038381
      023713
      27-11-201013134
      Tháng 10042831
      02-10-201031314
      093210
      06-10-201010101
      058931
      09-10-201031314
      063294
      13-10-201094943
      087244
      16-10-201044448
      052408
      20-10-201008088
      033015
      23-10-201015156
      062984
      27-10-201084842
      083157
      30-10-201057572

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 91

      Ngày 23-02-2011 067991
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-09-2009 074591
      NgàyGiải đặc biệt
      12-09-2009 052489

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 91

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      891 lần

      Dự đoán XSDNA 23/02/2011

      Dự đoán xổ số Đà Nẵng 23/02/2011 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 07 - 24 - 40 - 44 - 10 - 80

      - Dàn số giải tám: 35 - 26 - 43 - 97 - 75 - 48

      - Dàn loto: 16 - 39 - 73 - 27

      - Loto bạch thủ: 86

      - Loto kép: 11 - 33

      - Loto hai số: 90 - 58

      - Loto ba số: 08 - 66 - 53

      - Ba càng: 708 - 118

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87