XSDNO 16/4/2022 - Kết quả xổ số Đắk Nông 16/04/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đắk Nông ngày 16/04/2022
      G871
      G7117
      G6588145891978
      G54412
      G463716475407069258419345133060202850
      G37895735038
      G267281
      G145607
      ĐB413425
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      027045
      1726931788
      252190
      3831
      404
      50752
      661
      7187150
      8191873
      92981

      Thống kê kết quả XSDNO thứ 7 ngày 16/04/2022

      Chúc mừng anh em Đắk Nông đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/04/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 413425

      - Giải nhất : 45607

      - Giải 2 : 67281

      - Giải 3 : 35038 - 78957

      - Giải 4 : 02850 - 30602 - 34513 - 58419 - 70692 - 47540 - 63716

      - Giải 5 : 4412

      - Giải 6 : 1978 - 4589 - 5881

      - Giải 7 : 117

      - Giải 8 : 71

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      36219540
      80
      BẢNG LOGAN Đắk Nông LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      612306/11/202123
      842306/11/202129
      662306/11/202123
      232120/11/202141
      562027/11/202123
      321904/12/202133
      691811/12/202131
      301718/12/202126
      481408/01/202234
      341315/01/202232

      Xổ số Đắk Nông theo ngày:

      » Kết quả XSDNO 4/5/2024

      » Kết quả XSDNO 27/4/2024

      » Kết quả XSDNO 20/4/2024

      » Kết quả XSDNO 13/4/2024

      » Kết quả XSDNO 6/4/2024

      » Kết quả XSDNO 9/4/2022

      » Kết quả XSDNO 2/4/2022

      » Kết quả XSDNO 26/3/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đắk Nông
      Tháng 04799914
      02-04-202214145
      177168
      09-04-202268684
      413425
      16-04-202225257
      Tháng 03719285
      05-03-202285853
      931498
      12-03-202298987
      751921
      19-03-202221213
      691631
      26-03-202231314
      Tháng 02914094
      05-02-202294943
      609752
      12-02-202252527
      223157
      19-02-202257572
      464259
      26-02-202259594
      Tháng 01300208
      01-01-202208088
      133633
      08-01-202233336
      301038
      15-01-202238381
      951992
      22-01-202292921
      606644
      29-01-202244448
      Tháng 12353103
      04-12-202103033
      322696
      11-12-202196965
      142046
      18-12-202146460
      808868
      25-12-202168684

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 25

      Ngày 16-04-2022 413425
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-01-2020 234325
      12-12-2015 516525
      28-04-2012 034625
      06-08-2011 023825
      10-01-2009 096125
      NgàyGiải đặc biệt
      18-01-2020 365936
      19-12-2015 127121
      05-05-2012 024495
      13-08-2011 083040
      17-01-2009 029680

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 25

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      361 lần211 lần951 lần401 lần801 lần

      Dự đoán XSDNO 16/04/2022

      Dự đoán xổ số Đắk Nông 16/04/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 52 - 41 - 29 - 32 - 01 - 24

      - Dàn số giải tám: 97 - 33 - 91 - 05 - 90 - 48

      - Dàn loto: 68 - 31 - 62 - 40

      - Loto bạch thủ: 30

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 24 - 81

      - Loto ba số: 50 - 74 - 44

      - Ba càng: 760 - 398

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDNO

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87