XSDT 3/4/2023 - Kết quả xổ số Đồng Tháp 03/04/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Tháp ngày 03/04/2023
      G805
      G7517
      G6895666646311
      G50711
      G432846195565374108195533114288210382
      G35003122643
      G217419
      G131691
      ĐB456415
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      050
      17111951114139
      2288
      3134
      461346
      5665091
      646545
      771
      8228
      95191

      Thống kê kết quả XSDT thứ 2 ngày 03/04/2023

      Chúc mừng anh em Đồng Tháp đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 03/04/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 456415

      - Giải nhất : 31691

      - Giải 2 : 17419

      - Giải 3 : 22643 - 50031

      - Giải 4 : 10382 - 42882 - 53311 - 08195 - 53741 - 19556 - 32846

      - Giải 5 : 0711

      - Giải 6 : 6311 - 6664 - 8956

      - Giải 7 : 517

      - Giải 8 : 05

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      46716832
      9026
      BẢNG LOGAN Đồng Tháp LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      142107/11/202221
      251519/12/202225
      061209/01/202317
      451209/01/202329
      721209/01/202335
      511116/01/202334
      971116/01/202332
      981116/01/202331
      381023/01/202327
      551023/01/202326

      Xổ số Đồng Tháp theo ngày:

      » Kết quả XSDT 13/5/2024

      » Kết quả XSDT 6/5/2024

      » Kết quả XSDT 29/4/2024

      » Kết quả XSDT 22/4/2024

      » Kết quả XSDT 15/4/2024

      » Kết quả XSDT 27/3/2023

      » Kết quả XSDT 20/3/2023

      » Kết quả XSDT 13/3/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Tháp
      Tháng 04456415
      03-04-202315156
      Tháng 03376440
      06-03-202340404
      646022
      13-03-202322224
      665017
      20-03-202317178
      624449
      27-03-202349493
      Tháng 02328646
      06-02-202346460
      883267
      13-02-202367673
      699101
      20-02-202301011
      545088
      27-02-202388886
      Tháng 01909577
      02-01-202377774
      123923
      09-01-202323235
      288300
      16-01-202300000
      241081
      23-01-202381819
      155515
      30-01-202315156
      Tháng 12478272
      05-12-202272729
      349673
      12-12-202273730
      140732
      19-12-202232325
      084679
      26-12-202279796

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 15

      Ngày 03-04-2023 456415
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-01-2023 155515
      12-03-2018 223515
      18-09-2017 880715
      30-12-2013 802115
      09-01-2012 250615
      28-11-2011 985115
      NgàyGiải đặc biệt
      06-02-2023 328646
      19-03-2018 759671
      25-09-2017 889068
      06-01-2014 472432
      16-01-2012 662090
      05-12-2011 851826

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 15

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      461 lần711 lần681 lần321 lần901 lần
      261 lần

      Dự đoán XSDT 03/04/2023

      Dự đoán xổ số Đồng Tháp 03/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 86 - 78 - 40 - 05 - 03 - 27

      - Dàn số giải tám: 42 - 16 - 79 - 13 - 85 - 37

      - Dàn loto: 90 - 52 - 75 - 03

      - Loto bạch thủ: 61

      - Loto kép: 99 - 55

      - Loto hai số: 10 - 50

      - Loto ba số: 25 - 07 - 92

      - Ba càng: 712 - 030

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 17/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 17/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63