XSDT 9/11/2020 - Kết quả xổ số Đồng Tháp 09/11/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Tháp ngày 09/11/2020
      G851
      G7779
      G6527930135005
      G57201
      G461515357670691706549910337955587907
      G30143936036
      G247541
      G178981
      ĐB638714
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      05170
      1357415048
      22
      3396313
      49141
      5155015
      6763
      7997610
      818
      997743

      Thống kê kết quả XSDT thứ 2 ngày 09/11/2020

      Chúc mừng anh em Đồng Tháp đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/11/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 638714

      - Giải nhất : 78981

      - Giải 2 : 47541

      - Giải 3 : 36036 - 01439

      - Giải 4 : 87907 - 79555 - 91033 - 06549 - 06917 - 35767 - 61515

      - Giải 5 : 7201

      - Giải 6 : 5005 - 3013 - 5279

      - Giải 7 : 779

      - Giải 8 : 51

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      60581882
      96
      BẢNG LOGAN Đồng Tháp LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      182518/05/202025
      081620/07/202032
      371527/07/202047
      851310/08/202019
      781217/08/202026
      091124/08/202038
      321124/08/202029
      911124/08/202025
      301031/08/202028
      341031/08/202021

      Xổ số Đồng Tháp theo ngày:

      » Kết quả XSDT 29/4/2024

      » Kết quả XSDT 22/4/2024

      » Kết quả XSDT 15/4/2024

      » Kết quả XSDT 8/4/2024

      » Kết quả XSDT 1/4/2024

      » Kết quả XSDT 2/11/2020

      » Kết quả XSDT 26/10/2020

      » Kết quả XSDT 19/10/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Tháp
      Tháng 11898040
      02-11-202040404
      638714
      09-11-202014145
      Tháng 10522282
      05-10-202082820
      338702
      12-10-202002022
      753846
      19-10-202046460
      553968
      26-10-202068684
      Tháng 09470786
      07-09-202086864
      458421
      14-09-202021213
      228279
      21-09-202079796
      827364
      28-09-202064640
      Tháng 08520547
      03-08-202047471
      673483
      10-08-202083831
      071083
      17-08-202083831
      003951
      24-08-202051516
      746410
      31-08-202010101
      Tháng 07535739
      06-07-202039392
      703276
      13-07-202076763
      146846
      20-07-202046460
      291822
      27-07-202022224

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 14

      Ngày 09-11-2020 638714
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      02-09-2019 439414
      13-02-2017 239614
      09-12-2013 925414
      27-05-2013 482814
      08-10-2012 553314
      NgàyGiải đặc biệt
      09-09-2019 703260
      20-02-2017 342758
      16-12-2013 026218
      03-06-2013 897482
      15-10-2012 028996

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 14

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      601 lần581 lần181 lần821 lần961 lần

      Dự đoán XSDT 09/11/2020

      Dự đoán xổ số Đồng Tháp 09/11/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 07 - 62 - 97 - 67 - 86 - 37

      - Dàn số giải tám: 12 - 30 - 28 - 37 - 67 - 90

      - Dàn loto: 09 - 81 - 29 - 67

      - Loto bạch thủ: 19

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 12 - 87

      - Loto ba số: 28 - 88 - 36

      - Ba càng: 286 - 969

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSDT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83