XSDT 13/4/2015 - Kết quả xổ số Đồng Tháp 13/04/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Tháp ngày 13/04/2015
      G876
      G7904
      G6742508712807
      G58290
      G449971962239999919075178656802231737
      G35348486506
      G270206
      G173708
      ĐB701461
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      04766809
      11776
      253222
      3732
      4408
      55276
      6516700
      76115703
      8480
      90999

      Thống kê kết quả XSDT thứ 2 ngày 13/04/2015

      Chúc mừng anh em Đồng Tháp đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/04/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 701461

      - Giải nhất : 73708

      - Giải 2 : 70206

      - Giải 3 : 86506 - 53484

      - Giải 4 : 31737 - 68022 - 17865 - 19075 - 99999 - 96223 - 49971

      - Giải 5 : 8290

      - Giải 6 : 2807 - 0871 - 7425

      - Giải 7 : 904

      - Giải 8 : 76

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      69793260
      81
      BẢNG LOGAN Đồng Tháp LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      923108/09/201450
      813108/09/201431
      532427/10/201432
      322024/11/201420
      361808/12/201433
      591808/12/201425
      511715/12/201434
      931622/12/201416
      501529/12/201421
      121219/01/201525

      Xổ số Đồng Tháp theo ngày:

      » Kết quả XSDT 13/5/2024

      » Kết quả XSDT 6/5/2024

      » Kết quả XSDT 29/4/2024

      » Kết quả XSDT 22/4/2024

      » Kết quả XSDT 15/4/2024

      » Kết quả XSDT 6/4/2015

      » Kết quả XSDT 30/3/2015

      » Kết quả XSDT 23/3/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Tháp
      Tháng 04282726
      06-04-201526268
      701461
      13-04-201561617
      Tháng 03083371
      02-03-201571718
      129347
      09-03-201547471
      427549
      16-03-201549493
      145879
      23-03-201579796
      066168
      30-03-201568684
      Tháng 02139879
      02-02-201579796
      983216
      09-02-201516167
      664161
      16-02-201561617
      372569
      23-02-201569695
      Tháng 01898146
      05-01-201546460
      166880
      12-01-201580808
      645012
      19-01-201512123
      009261
      26-01-201561617
      Tháng 12785230
      01-12-201430303
      611352
      08-12-201452527
      531589
      15-12-201489897
      121309
      22-12-201409099
      377365
      29-12-201465651

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 61

      Ngày 13-04-2015 701461
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-02-2015 664161
      26-01-2015 009261
      26-11-2012 380861
      21-05-2012 584261
      25-10-2010 438161
      NgàyGiải đặc biệt
      23-02-2015 372569
      02-02-2015 139879
      03-12-2012 410332
      28-05-2012 684360
      01-11-2010 091381

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 61

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      691 lần791 lần321 lần601 lần811 lần

      Dự đoán XSDT 13/04/2015

      Dự đoán xổ số Đồng Tháp 13/04/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 78 - 69 - 16 - 50 - 74 - 90

      - Dàn số giải tám: 54 - 69 - 77 - 21 - 15 - 89

      - Dàn loto: 89 - 79 - 68 - 85

      - Loto bạch thủ: 48

      - Loto kép: 99 - 55

      - Loto hai số: 28 - 24

      - Loto ba số: 51 - 42 - 36

      - Ba càng: 503 - 462

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20