XSDT 16/9/2019 - Kết quả xổ số Đồng Tháp 16/09/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Tháp ngày 16/09/2019
      G832
      G7558
      G6307426196031
      G50445
      G425333887347029390010015629902585530
      G36454786115
      G243915
      G105288
      ĐB003409
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      09013
      1905513
      25236
      321340339
      457473
      5854211
      626
      7474
      88858
      93910

      Thống kê kết quả XSDT thứ 2 ngày 16/09/2019

      Chúc mừng anh em Đồng Tháp đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/09/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 003409

      - Giải nhất : 05288

      - Giải 2 : 43915

      - Giải 3 : 86115 - 64547

      - Giải 4 : 85530 - 99025 - 01562 - 90010 - 70293 - 88734 - 25333

      - Giải 5 : 0445

      - Giải 6 : 6031 - 2619 - 3074

      - Giải 7 : 558

      - Giải 8 : 32

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      04806546
      BẢNG LOGAN Đồng Tháp LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      731720/05/201924
      831720/05/201942
      521627/05/201920
      531627/05/201932
      211503/06/201926
      571503/06/201930
      061317/06/201917
      551317/06/201926
      761317/06/201916
      031224/06/201931

      Xổ số Đồng Tháp theo ngày:

      » Kết quả XSDT 29/4/2024

      » Kết quả XSDT 22/4/2024

      » Kết quả XSDT 15/4/2024

      » Kết quả XSDT 8/4/2024

      » Kết quả XSDT 1/4/2024

      » Kết quả XSDT 25/3/2024

      » Kết quả XSDT 9/9/2019

      » Kết quả XSDT 2/9/2019

      » Kết quả XSDT 26/8/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Tháp
      Tháng 09439414
      02-09-201914145
      703260
      09-09-201960606
      003409
      16-09-201909099
      Tháng 08531349
      05-08-201949493
      168081
      12-08-201981819
      835809
      19-08-201909099
      107504
      26-08-201904044
      Tháng 07251305
      01-07-201905055
      670458
      08-07-201958583
      113191
      15-07-201991910
      553529
      22-07-201929291
      829962
      29-07-201962628
      Tháng 06381285
      03-06-201985853
      067911
      10-06-201911112
      917431
      17-06-201931314
      266948
      24-06-201948482
      Tháng 05891919
      06-05-201919190
      336860
      13-05-201960606
      899473
      20-05-201973730
      311622
      27-05-201922224

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 09

      Ngày 16-09-2019 003409
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      19-08-2019 835809
      15-04-2019 717709
      22-12-2014 121309
      08-09-2014 465409
      NgàyGiải đặc biệt
      26-08-2019 107504
      22-04-2019 038280
      29-12-2014 377365
      15-09-2014 131546

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 09

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      041 lần801 lần651 lần461 lần

      Dự đoán XSDT 16/09/2019

      Dự đoán xổ số Đồng Tháp 16/09/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 86 - 36 - 76 - 64 - 10 - 95

      - Dàn số giải tám: 04 - 00 - 82 - 22 - 24 - 56

      - Dàn loto: 42 - 66 - 51 - 90

      - Loto bạch thủ: 79

      - Loto kép: 11 - 33

      - Loto hai số: 89 - 05

      - Loto ba số: 13 - 38 - 08

      - Ba càng: 209 - 158

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSDT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53