XSGL 9/4/2021 - Kết quả xổ số Gia Lai 09/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 09/04/2021
      G894
      G7338
      G6404441973482
      G58189
      G471319428587150577680154490378991277
      G32571165240
      G242656
      G179085
      ĐB083880
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      050848
      19111
      228
      383
      4490494
      586508
      665
      77797
      8290950835
      94798148

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 09/04/2021

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 083880

      - Giải nhất : 79085

      - Giải 2 : 42656

      - Giải 3 : 65240 - 25711

      - Giải 4 : 91277 - 03789 - 15449 - 77680 - 71505 - 42858 - 71319

      - Giải 5 : 8189

      - Giải 6 : 3482 - 4197 - 4044

      - Giải 7 : 338

      - Giải 8 : 94

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      96160109
      1061
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      262825/09/202028
      342330/10/202027
      371927/11/202026
      411927/11/202026
      571927/11/202031
      621804/12/202035
      081525/12/202024
      101401/01/202127
      331308/01/202130
      041215/01/202134

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 26/4/2024

      » Kết quả XSGL 19/4/2024

      » Kết quả XSGL 12/4/2024

      » Kết quả XSGL 5/4/2024

      » Kết quả XSGL 29/3/2024

      » Kết quả XSGL 2/4/2021

      » Kết quả XSGL 26/3/2021

      » Kết quả XSGL 19/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 04352209
      02-04-202109099
      083880
      09-04-202180808
      Tháng 03923592
      05-03-202192921
      631548
      12-03-202148482
      422044
      19-03-202144448
      827247
      26-03-202147471
      Tháng 02737196
      05-02-202196965
      971703
      12-02-202103033
      326563
      19-02-202163639
      677972
      26-02-202172729
      Tháng 01720642
      01-01-202142426
      656418
      08-01-202118189
      091778
      15-01-202178785
      119209
      22-01-202109099
      849780
      29-01-202180808
      Tháng 12703559
      04-12-202059594
      753493
      11-12-202093932
      877764
      18-12-202064640
      372195
      25-12-202095954

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 80

      Ngày 09-04-2021 083880
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-01-2021 849780
      05-01-2018 582780
      15-12-2017 505380
      18-09-2015 685180
      24-04-2015 909780
      16-09-2011 040280
      NgàyGiải đặc biệt
      05-02-2021 737196
      12-01-2018 867516
      22-12-2017 602001
      25-09-2015 313109
      01-05-2015 565210
      23-09-2011 043561

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 80

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      961 lần161 lần011 lần091 lần101 lần
      611 lần

      Dự đoán XSGL 09/04/2021

      Dự đoán xổ số Gia Lai 09/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 21 - 45 - 18 - 08 - 47 - 60

      - Dàn số giải tám: 86 - 35 - 49 - 19 - 16 - 48

      - Dàn loto: 62 - 21 - 40 - 69

      - Loto bạch thủ: 84

      - Loto kép: 88 - 99

      - Loto hai số: 94 - 70

      - Loto ba số: 93 - 96 - 62

      - Ba càng: 022 - 657

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83