XSGL 10/4/2015 - Kết quả xổ số Gia Lai 10/04/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 10/04/2015
      G813
      G7253
      G6012226519120
      G59058
      G489743335214153470801475168467374593
      G30124177313
      G288665
      G162066
      ĐB356104
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01402
      136315204
      220122
      343154791
      431430
      531856
      656616
      737
      885
      939

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 10/04/2015

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/04/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 356104

      - Giải nhất : 62066

      - Giải 2 : 88665

      - Giải 3 : 77313 - 01241

      - Giải 4 : 74593 - 84673 - 47516 - 70801 - 41534 - 33521 - 89743

      - Giải 5 : 9058

      - Giải 6 : 9120 - 2651 - 0122

      - Giải 7 : 253

      - Giải 8 : 13

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      83141610
      49
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      992703/10/201427
      422207/11/201422
      072207/11/201429
      841928/11/201425
      591805/12/201429
      291712/12/201421
      191619/12/201436
      231619/12/201424
      751402/01/201524
      021402/01/201531

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 26/4/2024

      » Kết quả XSGL 19/4/2024

      » Kết quả XSGL 12/4/2024

      » Kết quả XSGL 5/4/2024

      » Kết quả XSGL 29/3/2024

      » Kết quả XSGL 3/4/2015

      » Kết quả XSGL 27/3/2015

      » Kết quả XSGL 20/3/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 04565013
      03-04-201513134
      356104
      10-04-201504044
      Tháng 03094569
      06-03-201569695
      505312
      13-03-201512123
      448274
      20-03-201574741
      660643
      27-03-201543437
      Tháng 02595283
      06-02-201583831
      806158
      13-02-201558583
      167781
      20-02-201581819
      212574
      27-02-201574741
      Tháng 01737497
      02-01-201597976
      783214
      09-01-201514145
      957749
      16-01-201549493
      084710
      23-01-201510101
      486004
      30-01-201504044
      Tháng 12235979
      05-12-201479796
      660625
      12-12-201425257
      961795
      19-12-201495954
      075474
      26-12-201474741

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 04

      Ngày 10-04-2015 356104
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-01-2015 486004
      18-01-2013 958504
      27-07-2012 018804
      08-06-2012 059204
      04-09-2009 048004
      NgàyGiải đặc biệt
      06-02-2015 595283
      25-01-2013 115414
      03-08-2012 034216
      15-06-2012 078410
      11-09-2009 067949

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 04

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      831 lần141 lần161 lần101 lần491 lần

      Dự đoán XSGL 10/04/2015

      Dự đoán xổ số Gia Lai 10/04/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 43 - 57 - 82 - 98 - 04 - 31

      - Dàn số giải tám: 28 - 06 - 89 - 97 - 18 - 19

      - Dàn loto: 61 - 30 - 50 - 46

      - Loto bạch thủ: 55

      - Loto kép: 11 - 44

      - Loto hai số: 47 - 49

      - Loto ba số: 90 - 70 - 81

      - Ba càng: 089 - 767

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53