XSGL 11/2/2022 - Kết quả xổ số Gia Lai 11/02/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 11/02/2022
      G877
      G7229
      G6143460405657
      G55823
      G441108090113279674276984866087444512
      G37550704747
      G261556
      G126762
      ĐB356435
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08704
      11211
      293216
      34532
      407437
      57653
      6269785
      776477504
      8680
      9692

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 11/02/2022

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/02/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 356435

      - Giải nhất : 26762

      - Giải 2 : 61556

      - Giải 3 : 04747 - 75507

      - Giải 4 : 44512 - 60874 - 98486 - 74276 - 32796 - 09011 - 41108

      - Giải 5 : 5823

      - Giải 6 : 5657 - 6040 - 1434

      - Giải 7 : 229

      - Giải 8 : 77

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      71420114
      94
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      303511/06/202135
      653109/07/202150
      132210/09/202126
      511901/10/202126
      611808/10/202135
      271715/10/202132
      041715/10/202134
      631715/10/202127
      171622/10/202119
      241622/10/202135

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 26/4/2024

      » Kết quả XSGL 19/4/2024

      » Kết quả XSGL 12/4/2024

      » Kết quả XSGL 5/4/2024

      » Kết quả XSGL 29/3/2024

      » Kết quả XSGL 4/2/2022

      » Kết quả XSGL 28/1/2022

      » Kết quả XSGL 21/1/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 02349793
      04-02-202293932
      356435
      11-02-202235358
      Tháng 01290872
      07-01-202272729
      715334
      14-01-202234347
      442749
      21-01-202249493
      489487
      28-01-202287875
      Tháng 12386242
      03-12-202142426
      921021
      10-12-202121213
      088473
      17-12-202173730
      089373
      24-12-202173730
      248919
      31-12-202119190
      Tháng 11156483
      05-11-202183831
      932080
      12-11-202180808
      633959
      19-11-202159594
      811459
      26-11-202159594
      Tháng 10815237
      01-10-202137370
      122016
      08-10-202116167
      890904
      15-10-202104044
      970621
      22-10-202121213
      330118
      29-10-202118189

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 35

      Ngày 11-02-2022 356435
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      14-06-2019 759135
      06-07-2018 466335
      13-10-2017 338435
      10-02-2017 051635
      04-09-2015 672435
      NgàyGiải đặc biệt
      21-06-2019 862471
      13-07-2018 503442
      20-10-2017 905201
      17-02-2017 014514
      11-09-2015 222394

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 35

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      711 lần421 lần011 lần141 lần941 lần

      Dự đoán XSGL 11/02/2022

      Dự đoán xổ số Gia Lai 11/02/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 00 - 77 - 84 - 31 - 60 - 76

      - Dàn số giải tám: 50 - 86 - 87 - 07 - 30 - 31

      - Dàn loto: 66 - 50 - 12 - 49

      - Loto bạch thủ: 27

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 47 - 30

      - Loto ba số: 77 - 38 - 23

      - Ba càng: 367 - 090

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 1/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 1/5/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 01/05/2024
      09,90
      49,94
      86,68
      21,12
      51,15
      98,89
      97,79
      58,85
      37,73
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 01/05/2024
      43,34
      79,97
      50,05
      91,19
      52,25
      40,04
      92,29
      87,78
      47,74
      30,03