XSGL 14/9/2012 - Kết quả xổ số Gia Lai 14/09/2012

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 14/09/2012
      G863
      G7561
      G6611690094561
      G50094
      G416152736139560034216716025515495638
      G39286270930
      G299957
      G126440
      ĐB012934
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      09020034
      1636166
      22506
      3804361
      404953
      52475
      63112611
      775
      883
      9490

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 14/09/2012

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/09/2012 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 012934

      - Giải nhất : 26440

      - Giải 2 : 99957

      - Giải 3 : 70930 - 92862

      - Giải 4 : 95638 - 55154 - 71602 - 34216 - 95600 - 73613 - 16152

      - Giải 5 : 0094

      - Giải 6 : 4561 - 9009 - 6116

      - Giải 7 : 561

      - Giải 8 : 63

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      39153164
      52
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      273203/02/201232
      602802/03/201228
      852027/04/201220
      991904/05/201223
      871625/05/201216
      921625/05/201225
      961501/06/201246
      311408/06/201223
      591408/06/201229
      861408/06/201222

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 10/5/2024

      » Kết quả XSGL 3/5/2024

      » Kết quả XSGL 26/4/2024

      » Kết quả XSGL 19/4/2024

      » Kết quả XSGL 12/4/2024

      » Kết quả XSGL 5/4/2024

      » Kết quả XSGL 7/9/2012

      » Kết quả XSGL 31/8/2012

      » Kết quả XSGL 24/8/2012

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 09057421
      07-09-201221213
      012934
      14-09-201234347
      Tháng 08034216
      03-08-201216167
      072964
      10-08-201264640
      011352
      17-08-201252527
      021671
      24-08-201271718
      053770
      31-08-201270707
      Tháng 07024149
      06-07-201249493
      083189
      13-07-201289897
      065345
      20-07-201245459
      018804
      27-07-201204044
      Tháng 06086343
      01-06-201243437
      059204
      08-06-201204044
      078410
      15-06-201210101
      075497
      22-06-201297976
      025838
      29-06-201238381
      Tháng 05001076
      04-05-201276763
      028997
      11-05-201297976
      083233
      18-05-201233336
      017071
      25-05-201271718

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 34

      Ngày 14-09-2012 012934
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-12-2011 012234
      28-10-2011 080134
      26-08-2011 064534
      28-01-2011 039134
      23-10-2009 088734
      NgàyGiải đặc biệt
      06-01-2012 071739
      04-11-2011 021315
      02-09-2011 050331
      04-02-2011 033864
      30-10-2009 097752

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 34

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      391 lần151 lần311 lần641 lần521 lần

      Dự đoán XSGL 14/09/2012

      Dự đoán xổ số Gia Lai 14/09/2012 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 35 - 21 - 91 - 80 - 00 - 37

      - Dàn số giải tám: 19 - 24 - 26 - 25 - 69 - 20

      - Dàn loto: 51 - 65 - 98 - 86

      - Loto bạch thủ: 24

      - Loto kép: 99 - 11

      - Loto hai số: 54 - 36

      - Loto ba số: 42 - 44 - 29

      - Ba càng: 896 - 191

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43