XSGL 16/12/2022 - Kết quả xổ số Gia Lai 16/12/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 16/12/2022
      G810
      G7767
      G6612081583260
      G52165
      G458443491551865693869717940457830804
      G38377632076
      G278952
      G109668
      ĐB418301
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0410126
      1010
      2025
      334
      43490
      58562565
      6705986577
      786676
      88576
      9496

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 16/12/2022

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/12/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 418301

      - Giải nhất : 09668

      - Giải 2 : 78952

      - Giải 3 : 32076 - 83776

      - Giải 4 : 30804 - 04578 - 71794 - 93869 - 18656 - 49155 - 58443

      - Giải 5 : 2165

      - Giải 6 : 3260 - 8158 - 6120

      - Giải 7 : 767

      - Giải 8 : 10

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      11273483
      77
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      353608/04/202236
      802029/07/202225
      701905/08/202229
      991812/08/202232
      851719/08/202226
      711502/09/202220
      311409/09/202237
      361409/09/202238
      891409/09/202223
      571316/09/202231

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 10/5/2024

      » Kết quả XSGL 3/5/2024

      » Kết quả XSGL 26/4/2024

      » Kết quả XSGL 19/4/2024

      » Kết quả XSGL 12/4/2024

      » Kết quả XSGL 9/12/2022

      » Kết quả XSGL 2/12/2022

      » Kết quả XSGL 25/11/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 12687948
      02-12-202248482
      793263
      09-12-202263639
      418301
      16-12-202201011
      Tháng 11426461
      04-11-202261617
      793827
      11-11-202227279
      051264
      18-11-202264640
      738250
      25-11-202250505
      Tháng 10339588
      07-10-202288886
      747877
      14-10-202277774
      193067
      21-10-202267673
      303758
      28-10-202258583
      Tháng 09567290
      02-09-202290909
      126531
      09-09-202231314
      785813
      16-09-202213134
      586994
      23-09-202294943
      141113
      30-09-202213134
      Tháng 08109970
      05-08-202270707
      346952
      12-08-202252527
      732106
      19-08-202206066
      661846
      26-08-202246460

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 01

      Ngày 16-12-2022 418301
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      22-12-2017 602001
      20-10-2017 905201
      30-08-2013 283401
      18-03-2011 019701
      05-06-2009 078601
      NgàyGiải đặc biệt
      29-12-2017 429411
      27-10-2017 681527
      06-09-2013 872334
      25-03-2011 039983
      12-06-2009 083477

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 01

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      111 lần271 lần341 lần831 lần771 lần

      Dự đoán XSGL 16/12/2022

      Dự đoán xổ số Gia Lai 16/12/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 30 - 06 - 02 - 66 - 60 - 92

      - Dàn số giải tám: 03 - 09 - 85 - 79 - 63 - 39

      - Dàn loto: 13 - 38 - 99 - 10

      - Loto bạch thủ: 08

      - Loto kép: 11 - 66

      - Loto hai số: 83 - 72

      - Loto ba số: 13 - 64 - 99

      - Ba càng: 298 - 694

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20