XSGL 20/10/2023 - Kết quả xổ số Gia Lai 20/10/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 20/10/2023
      G891
      G7298
      G6026514482726
      G58413
      G462991645308922717026125461137800940
      G30675434558
      G289650
      G121815
      ĐB972975
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00345
      135199
      26762
      3031
      486045
      54805617
      656224
      78572
      889475
      91819

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 20/10/2023

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 20/10/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 972975

      - Giải nhất : 21815

      - Giải 2 : 89650

      - Giải 3 : 34558 - 06754

      - Giải 4 : 00940 - 11378 - 12546 - 17026 - 89227 - 64530 - 62991

      - Giải 5 : 8413

      - Giải 6 : 2726 - 1448 - 0265

      - Giải 7 : 298

      - Giải 8 : 91

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      95260796
      11
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      692312/05/202336
      832312/05/202324
      002002/06/202334
      321630/06/202325
      901630/06/202340
      941630/06/202333
      031507/07/202331
      661507/07/202337
      821507/07/202327
      041321/07/202334

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 17/5/2024

      » Kết quả XSGL 10/5/2024

      » Kết quả XSGL 3/5/2024

      » Kết quả XSGL 26/4/2024

      » Kết quả XSGL 19/4/2024

      » Kết quả XSGL 13/10/2023

      » Kết quả XSGL 6/10/2023

      » Kết quả XSGL 29/9/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 10061333
      06-10-202333336
      897335
      13-10-202335358
      972975
      20-10-202375752
      Tháng 09895519
      01-09-202319190
      370625
      08-09-202325257
      299167
      15-09-202367673
      478412
      22-09-202312123
      007924
      29-09-202324246
      Tháng 08219086
      04-08-202386864
      160673
      11-08-202373730
      449916
      18-08-202316167
      555589
      25-08-202389897
      Tháng 07257375
      07-07-202375752
      993695
      14-07-202395954
      647019
      21-07-202319190
      269653
      28-07-202353538
      Tháng 06316288
      02-06-202388886
      474809
      09-06-202309099
      756445
      16-06-202345459
      927521
      23-06-202321213
      524190
      30-06-202390909

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 75

      Ngày 20-10-2023 972975
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-07-2023 257375
      05-10-2018 607775
      29-07-2016 070375
      17-07-2015 180575
      11-10-2013 287875
      NgàyGiải đặc biệt
      14-07-2023 993695
      12-10-2018 975126
      05-08-2016 023007
      24-07-2015 244596
      18-10-2013 757711

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 75

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      951 lần261 lần071 lần961 lần111 lần

      Dự đoán XSGL 20/10/2023

      Dự đoán xổ số Gia Lai 20/10/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 85 - 99 - 94 - 51 - 87 - 26

      - Dàn số giải tám: 88 - 10 - 97 - 45 - 69 - 99

      - Dàn loto: 03 - 85 - 46 - 00

      - Loto bạch thủ: 15

      - Loto kép: 11 - 00

      - Loto hai số: 24 - 84

      - Loto ba số: 47 - 14 - 59

      - Ba càng: 018 - 123

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82