XSGL 21/9/2018 - Kết quả xổ số Gia Lai 21/09/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 21/09/2018
      G898
      G7991
      G6050486707881
      G57167
      G489385391860361373652177427824204640
      G32653424476
      G276477
      G153210
      ĐB872881
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      040741
      1301988
      22544
      3431
      4220403
      5258
      67687
      7067767
      8156189
      9819

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 21/09/2018

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/09/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 872881

      - Giải nhất : 53210

      - Giải 2 : 76477

      - Giải 3 : 24476 - 26534

      - Giải 4 : 04640 - 78242 - 17742 - 73652 - 03613 - 39186 - 89385

      - Giải 5 : 7167

      - Giải 6 : 7881 - 8670 - 0504

      - Giải 7 : 991

      - Giải 8 : 98

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      74531141
      04
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      562716/03/201827
      832313/04/201823
      872313/04/201823
      252220/04/201835
      492127/04/201821
      542127/04/201834
      841911/05/201825
      481508/06/201823
      741508/06/201828
      571415/06/201830

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 10/5/2024

      » Kết quả XSGL 3/5/2024

      » Kết quả XSGL 26/4/2024

      » Kết quả XSGL 19/4/2024

      » Kết quả XSGL 12/4/2024

      » Kết quả XSGL 14/9/2018

      » Kết quả XSGL 7/9/2018

      » Kết quả XSGL 31/8/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 09821213
      07-09-201813134
      409306
      14-09-201806066
      872881
      21-09-201881819
      Tháng 08894092
      03-08-201892921
      217015
      10-08-201815156
      028920
      17-08-201820202
      237334
      24-08-201834347
      007720
      31-08-201820202
      Tháng 07466335
      06-07-201835358
      503442
      13-07-201842426
      087944
      20-07-201844448
      765227
      27-07-201827279
      Tháng 06928264
      01-06-201864640
      068496
      08-06-201896965
      801042
      15-06-201842426
      363421
      22-06-201821213
      293470
      29-06-201870707
      Tháng 05853509
      04-05-201809099
      965891
      11-05-201891910
      805946
      18-05-201846460
      422916
      25-05-201816167

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 81

      Ngày 21-09-2018 872881
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      20-02-2015 167781
      19-09-2014 776181
      14-12-2012 090481
      11-12-2009 089881
      28-08-2009 009181
      NgàyGiải đặc biệt
      27-02-2015 212574
      26-09-2014 915453
      21-12-2012 093111
      18-12-2009 098941
      04-09-2009 048004

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 81

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      741 lần531 lần111 lần411 lần041 lần

      Dự đoán XSGL 21/09/2018

      Dự đoán xổ số Gia Lai 21/09/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 35 - 21 - 91 - 80 - 00 - 37

      - Dàn số giải tám: 19 - 24 - 26 - 25 - 69 - 20

      - Dàn loto: 51 - 65 - 98 - 86

      - Loto bạch thủ: 24

      - Loto kép: 99 - 11

      - Loto hai số: 54 - 36

      - Loto ba số: 42 - 44 - 29

      - Ba càng: 896 - 191

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43