XSGL 21/11/2014 - Kết quả xổ số Gia Lai 21/11/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Gia Lai ngày 21/11/2014
      G828
      G7950
      G6510426833730
      G51120
      G476937628574113315009468611835258613
      G32787118909
      G214179
      G153223
      ĐB595843
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      04990532
      13167
      280325
      3073383124
      4340
      50725
      616
      719735
      8382
      99007

      Thống kê kết quả XSGL thứ 6 ngày 21/11/2014

      Chúc mừng anh em Gia Lai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/11/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 595843

      - Giải nhất : 53223

      - Giải 2 : 14179

      - Giải 3 : 18909 - 27871

      - Giải 4 : 58613 - 18352 - 46861 - 15009 - 41133 - 62857 - 76937

      - Giải 5 : 1120

      - Giải 6 : 3730 - 2683 - 5104

      - Giải 7 : 950

      - Giải 8 : 28

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      10300441
      00
      BẢNG LOGAN Gia Lai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      362623/05/201426
      582623/05/201426
      052406/06/201424
      452313/06/201431
      242313/06/201423
      412004/07/201423
      591818/07/201429
      891508/08/201416
      971415/08/201423
      001322/08/201434

      Xổ số Gia Lai theo ngày:

      » Kết quả XSGL 10/5/2024

      » Kết quả XSGL 3/5/2024

      » Kết quả XSGL 26/4/2024

      » Kết quả XSGL 19/4/2024

      » Kết quả XSGL 12/4/2024

      » Kết quả XSGL 14/11/2014

      » Kết quả XSGL 7/11/2014

      » Kết quả XSGL 31/10/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Gia Lai
      Tháng 11949207
      07-11-201407077
      894392
      14-11-201492921
      595843
      21-11-201443437
      Tháng 10308538
      03-10-201438381
      264752
      10-10-201452527
      837239
      17-10-201439392
      463069
      24-10-201469695
      630995
      31-10-201495954
      Tháng 09713728
      05-09-201428280
      723246
      12-09-201446460
      776181
      19-09-201481819
      915453
      26-09-201453538
      Tháng 08863209
      01-08-201409099
      389610
      08-08-201410101
      239425
      15-08-201425257
      674334
      22-08-201434347
      550260
      29-08-201460606
      Tháng 07955510
      04-07-201410101
      013391
      11-07-201491910
      573197
      18-07-201497976
      180557
      25-07-201457572

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 43

      Ngày 21-11-2014 595843
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-12-2013 555343
      29-11-2013 739343
      01-06-2012 086343
      03-06-2011 014743
      13-08-2010 034543
      NgàyGiải đặc biệt
      20-12-2013 131410
      06-12-2013 793630
      08-06-2012 059204
      10-06-2011 068141
      20-08-2010 038100

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 43

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      101 lần301 lần041 lần411 lần001 lần

      Dự đoán XSGL 21/11/2014

      Dự đoán xổ số Gia Lai 21/11/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 30 - 06 - 02 - 66 - 60 - 92

      - Dàn số giải tám: 03 - 09 - 85 - 79 - 63 - 39

      - Dàn loto: 13 - 38 - 99 - 10

      - Loto bạch thủ: 08

      - Loto kép: 11 - 66

      - Loto hai số: 83 - 72

      - Loto ba số: 13 - 64 - 99

      - Ba càng: 298 - 694

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSGL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20