XSHG 1/4/2023 - Kết quả xổ số Hậu Giang 01/04/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Hậu Giang ngày 01/04/2023
      G869
      G7627
      G6267619273513
      G53609
      G435278532173198385971240441680941423
      G37240706865
      G296626
      G147300
      ĐB263153
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0997000
      13717
      277362
      331825
      4444
      5356
      695672
      768172210
      8387
      99600

      Thống kê kết quả XSHG thứ 7 ngày 01/04/2023

      Chúc mừng anh em Hậu Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/04/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 263153

      - Giải nhất : 47300

      - Giải 2 : 96626

      - Giải 3 : 06865 - 72407

      - Giải 4 : 41423 - 16809 - 24044 - 85971 - 31983 - 53217 - 35278

      - Giải 5 : 3609

      - Giải 6 : 3513 - 1927 - 2676

      - Giải 7 : 627

      - Giải 8 : 69

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      83229716
      9273
      BẢNG LOGAN Hậu Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      103530/07/202235
      362508/10/202234
      182229/10/202227
      791919/11/202222
      511826/11/202238
      731703/12/202233
      981517/12/202225
      351331/12/202225
      541331/12/202228
      871331/12/202226

      Xổ số Hậu Giang theo ngày:

      » Kết quả XSHG 11/5/2024

      » Kết quả XSHG 4/5/2024

      » Kết quả XSHG 27/4/2024

      » Kết quả XSHG 20/4/2024

      » Kết quả XSHG 13/4/2024

      » Kết quả XSHG 25/3/2023

      » Kết quả XSHG 18/3/2023

      » Kết quả XSHG 11/3/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Hậu Giang
      Tháng 04263153
      01-04-202353538
      Tháng 03531480
      04-03-202380808
      882900
      11-03-202300000
      459103
      18-03-202303033
      922815
      25-03-202315156
      Tháng 02698205
      04-02-202305055
      977946
      11-02-202346460
      182031
      18-02-202331314
      877086
      25-02-202386864
      Tháng 01660600
      07-01-202300000
      475709
      14-01-202309099
      026185
      21-01-202385853
      923650
      28-01-202350505
      Tháng 12444811
      03-12-202211112
      498598
      10-12-202298987
      973507
      17-12-202207077
      035032
      24-12-202232325
      954840
      31-12-202240404

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 53

      Ngày 01-04-2023 263153
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      23-04-2022 123353
      22-01-2022 548053
      24-09-2016 636753
      24-05-2014 314453
      08-02-2014 320653
      14-09-2013 722253
      NgàyGiải đặc biệt
      30-04-2022 755883
      29-01-2022 160222
      01-10-2016 182797
      31-05-2014 433016
      15-02-2014 731592
      21-09-2013 828373

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 53

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      831 lần221 lần971 lần161 lần921 lần
      731 lần

      Dự đoán XSHG 01/04/2023

      Dự đoán xổ số Hậu Giang 01/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 22 - 03 - 20 - 65 - 32 - 91

      - Dàn số giải tám: 57 - 88 - 37 - 12 - 73 - 72

      - Dàn loto: 81 - 13 - 63 - 83

      - Loto bạch thủ: 58

      - Loto kép: 11 - 22

      - Loto hai số: 36 - 47

      - Loto ba số: 64 - 63 - 06

      - Ba càng: 987 - 216

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSHG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 16/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63