XSHG 13/4/2019 - Kết quả xổ số Hậu Giang 13/04/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Hậu Giang ngày 13/04/2019
      G891
      G7045
      G6048727480384
      G59001
      G413112080477855331896808969747925679
      G38556555586
      G256364
      G168967
      ĐB381788
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      010
      12190
      221
      335
      4587486
      53546
      65476998
      7997846
      87468848
      9166977

      Thống kê kết quả XSHG thứ 7 ngày 13/04/2019

      Chúc mừng anh em Hậu Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/04/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 381788

      - Giải nhất : 68967

      - Giải 2 : 56364

      - Giải 3 : 55586 - 85565

      - Giải 4 : 25679 - 97479 - 80896 - 31896 - 78553 - 08047 - 13112

      - Giải 5 : 9001

      - Giải 6 : 0384 - 2748 - 0487

      - Giải 7 : 045

      - Giải 8 : 91

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      90206958
      72
      BẢNG LOGAN Hậu Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      662117/11/201821
      812024/11/201820
      781808/12/201828
      151622/12/201828
      731529/12/201829
      281312/01/201927
      041219/01/201928
      331219/01/201928
      321219/01/201930
      141219/01/201932

      Xổ số Hậu Giang theo ngày:

      » Kết quả XSHG 27/4/2024

      » Kết quả XSHG 20/4/2024

      » Kết quả XSHG 13/4/2024

      » Kết quả XSHG 6/4/2024

      » Kết quả XSHG 30/3/2024

      » Kết quả XSHG 6/4/2019

      » Kết quả XSHG 30/3/2019

      » Kết quả XSHG 23/3/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Hậu Giang
      Tháng 04798011
      06-04-201911112
      381788
      13-04-201988886
      Tháng 03295246
      02-03-201946460
      956757
      09-03-201957572
      045026
      16-03-201926268
      952227
      23-03-201927279
      655563
      30-03-201963639
      Tháng 02306692
      02-02-201992921
      895911
      09-02-201911112
      551906
      16-02-201906066
      879079
      23-02-201979796
      Tháng 01406311
      05-01-201911112
      967531
      12-01-201931314
      303014
      19-01-201914145
      047921
      26-01-201921213
      Tháng 12718658
      01-12-201858583
      828126
      08-12-201826268
      340341
      15-12-201841415
      345768
      22-12-201868684
      576831
      29-12-201831314

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 88

      Ngày 13-04-2019 381788
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-09-2018 287788
      25-03-2017 088088
      30-03-2013 879588
      22-12-2012 586988
      24-11-2012 954888
      NgàyGiải đặc biệt
      06-10-2018 610090
      01-04-2017 273520
      06-04-2013 274969
      29-12-2012 754658
      01-12-2012 572272

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 88

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      901 lần201 lần691 lần581 lần721 lần

      Dự đoán XSHG 13/04/2019

      Dự đoán xổ số Hậu Giang 13/04/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 70 - 54 - 64 - 29 - 63 - 59

      - Dàn số giải tám: 99 - 62 - 90 - 96 - 56 - 46

      - Dàn loto: 41 - 92 - 02 - 97

      - Loto bạch thủ: 81

      - Loto kép: 66 - 22

      - Loto hai số: 21 - 62

      - Loto ba số: 11 - 09 - 10

      - Ba càng: 104 - 868

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSHG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83