XSHG 23/11/2019 - Kết quả xổ số Hậu Giang 23/11/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Hậu Giang ngày 23/11/2019
      G895
      G7388
      G6369186769806
      G50977
      G438611261837754137028098194400455691
      G39836551683
      G204189
      G115612
      ĐB351399
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0640
      119219149
      2821
      3388
      4140
      5596
      65670
      76777
      88339882
      951199189

      Thống kê kết quả XSHG thứ 7 ngày 23/11/2019

      Chúc mừng anh em Hậu Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/11/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 351399

      - Giải nhất : 15612

      - Giải 2 : 04189

      - Giải 3 : 51683 - 98365

      - Giải 4 : 55691 - 44004 - 09819 - 37028 - 77541 - 26183 - 38611

      - Giải 5 : 0977

      - Giải 6 : 9806 - 8676 - 3691

      - Giải 7 : 388

      - Giải 8 : 95

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      30284426
      BẢNG LOGAN Hậu Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      054202/02/201942
      693523/03/201935
      732315/06/201929
      362222/06/201923
      021727/07/201927
      641603/08/201933
      131510/08/201925
      591510/08/201922
      011417/08/201931
      601231/08/201939

      Xổ số Hậu Giang theo ngày:

      » Kết quả XSHG 11/5/2024

      » Kết quả XSHG 4/5/2024

      » Kết quả XSHG 27/4/2024

      » Kết quả XSHG 20/4/2024

      » Kết quả XSHG 13/4/2024

      » Kết quả XSHG 6/4/2024

      » Kết quả XSHG 16/11/2019

      » Kết quả XSHG 9/11/2019

      » Kết quả XSHG 2/11/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Hậu Giang
      Tháng 11947208
      02-11-201908088
      719603
      09-11-201903033
      044287
      16-11-201987875
      351399
      23-11-201999998
      Tháng 10234444
      05-10-201944448
      618849
      12-10-201949493
      656772
      19-10-201972729
      185098
      26-10-201998987
      Tháng 09362839
      07-09-201939392
      924661
      14-09-201961617
      722433
      21-09-201933336
      023329
      28-09-201929291
      Tháng 08578599
      03-08-201999998
      989730
      10-08-201930303
      026008
      17-08-201908088
      258596
      24-08-201996965
      753378
      31-08-201978785
      Tháng 07833758
      06-07-201958583
      052345
      13-07-201945459
      784945
      20-07-201945459
      340847
      27-07-201947471

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 99

      Ngày 23-11-2019 351399
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      03-08-2019 578599
      18-11-2017 284799
      23-02-2013 493699
      29-08-2009 113199
      03-01-2009 078699
      NgàyGiải đặc biệt
      10-08-2019 989730
      25-11-2017 657228
      02-03-2013 550944
      05-09-2009 391026

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 99

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      301 lần281 lần441 lần261 lần

      Dự đoán XSHG 23/11/2019

      Dự đoán xổ số Hậu Giang 23/11/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 23 - 26 - 41 - 08 - 11 - 19

      - Dàn số giải tám: 75 - 52 - 85 - 15 - 67 - 29

      - Dàn loto: 73 - 53 - 48 - 93

      - Loto bạch thủ: 13

      - Loto kép: 55 - 99

      - Loto hai số: 15 - 72

      - Loto ba số: 53 - 31 - 28

      - Ba càng: 937 - 750

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSHG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43