XSKT 7/1/2024 - Kết quả xổ số Kon Tum 07/01/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 07/01/2024
      G884
      G7797
      G6934608987605
      G51031
      G412035429941977630342946642448177904
      G30112424000
      G249457
      G123394
      ĐB127270
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0540007
      1138
      2424
      3153
      4624896029
      57503
      64647
      760795
      84189
      978449

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 07/01/2024

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 07/01/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 127270

      - Giải nhất : 23394

      - Giải 2 : 49457

      - Giải 3 : 24000 - 01124

      - Giải 4 : 77904 - 24481 - 94664 - 30342 - 19776 - 42994 - 12035

      - Giải 5 : 1031

      - Giải 6 : 7605 - 0898 - 9346

      - Giải 7 : 797

      - Giải 8 : 84

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      46585295
      3898
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      932516/07/202325
      662206/08/202322
      022113/08/202354
      151710/09/202334
      271710/09/202326
      161524/09/202330
      371524/09/202351
      201215/10/202330
      211215/10/202327
      381215/10/202334

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 31/12/2023

      » Kết quả XSKT 24/12/2023

      » Kết quả XSKT 17/12/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 01127270
      07-01-202470707
      Tháng 12749729
      03-12-202329291
      382358
      10-12-202358583
      069880
      17-12-202380808
      192489
      24-12-202389897
      395088
      31-12-202388886
      Tháng 11399236
      05-11-202336369
      708474
      12-11-202374741
      908406
      19-11-202306066
      878232
      26-11-202332325
      Tháng 10836329
      01-10-202329291
      848549
      08-10-202349493
      668298
      15-10-202398987
      529260
      22-10-202360606
      549400
      29-10-202300000
      Tháng 09274909
      03-09-202309099
      643539
      10-09-202339392
      179674
      17-09-202374741
      848314
      24-09-202314145

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 70

      Ngày 07-01-2024 127270
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-08-2023 246670
      16-08-2020 313970
      05-07-2020 251470
      26-05-2013 063570
      05-12-2010 008570
      14-03-2010 077670
      NgàyGiải đặc biệt
      13-08-2023 337246
      23-08-2020 046258
      12-07-2020 547952
      02-06-2013 457895
      12-12-2010 002938
      21-03-2010 093098

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 70

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      461 lần581 lần521 lần951 lần381 lần
      981 lần

      Dự đoán XSKT 07/01/2024

      Dự đoán xổ số Kon Tum 07/01/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 93 - 54 - 42 - 95 - 99 - 90

      - Dàn số giải tám: 67 - 65 - 87 - 20 - 08 - 41

      - Dàn loto: 35 - 01 - 17 - 78

      - Loto bạch thủ: 56

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 14 - 18

      - Loto ba số: 60 - 95 - 07

      - Ba càng: 669 - 976

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43