XSKT 10/7/2011 - Kết quả xổ số Kon Tum 10/07/2011

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 10/07/2011
      G840
      G7855
      G6698353693046
      G51849
      G471645942092468706539801256346247782
      G33124751608
      G270506
      G165305
      ĐB088319
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0986504
      191
      25268
      3938
      4069574
      5555420
      692640
      7784
      837280
      9964031

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 10/07/2011

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/07/2011 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 088319

      - Giải nhất : 65305

      - Giải 2 : 70506

      - Giải 3 : 51608 - 31247

      - Giải 4 : 47782 - 63462 - 80125 - 06539 - 24687 - 94209 - 71645

      - Giải 5 : 1849

      - Giải 6 : 3046 - 5369 - 6983

      - Giải 7 : 855

      - Giải 8 : 40

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      48429263
      4711
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      025427/06/201054
      572330/01/201123
      502330/01/201123
      202020/02/201130
      231927/02/201119
      341927/02/201119
      991713/03/201117
      441713/03/201117
      371527/03/201115
      511403/04/201123

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 31/3/2024

      » Kết quả XSKT 3/7/2011

      » Kết quả XSKT 26/6/2011

      » Kết quả XSKT 19/6/2011

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 07096115
      03-07-201115156
      088319
      10-07-201119190
      Tháng 06031516
      05-06-201116167
      069516
      12-06-201116167
      080094
      19-06-201194943
      063660
      26-06-201160606
      Tháng 05092153
      01-05-201153538
      036635
      08-05-201135358
      031803
      15-05-201103033
      001275
      22-05-201175752
      084195
      29-05-201195954
      Tháng 04042155
      03-04-201155550
      076678
      10-04-201178785
      016521
      17-04-201121213
      005352
      24-04-201152527
      Tháng 03086712
      06-03-201112123
      028209
      13-03-201109099
      019694
      20-03-201194943
      000391
      27-03-201191910

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 19

      Ngày 10-07-2011 088319
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      20-02-2011 019619
      02-01-2011 043819
      03-10-2010 071819
      18-04-2010 033919
      21-02-2010 038019
      19-07-2009 069219
      NgàyGiải đặc biệt
      27-02-2011 071748
      09-01-2011 097042
      10-10-2010 096692
      25-04-2010 040563
      28-02-2010 037147
      26-07-2009 071511

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 19

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      481 lần421 lần921 lần631 lần471 lần
      111 lần

      Dự đoán XSKT 10/07/2011

      Dự đoán xổ số Kon Tum 10/07/2011 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 70 - 29 - 13 - 44 - 85 - 72

      - Dàn số giải tám: 26 - 81 - 99 - 08 - 18 - 72

      - Dàn loto: 62 - 98 - 63 - 59

      - Loto bạch thủ: 38

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 14 - 93

      - Loto ba số: 02 - 39 - 32

      - Ba càng: 209 - 905

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59