XSKT 11/7/2021 - Kết quả xổ số Kon Tum 11/07/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 11/07/2021
      G891
      G7141
      G6007156127900
      G57542
      G476246804018303233196752034894675895
      G39225291668
      G246925
      G135348
      ĐB304236
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      001300
      1219470
      2521435
      32630
      4126684
      52592
      6864943
      717
      8864
      91659

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 11/07/2021

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/07/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 304236

      - Giải nhất : 35348

      - Giải 2 : 46925

      - Giải 3 : 91668 - 92252

      - Giải 4 : 75895 - 48946 - 75203 - 33196 - 83032 - 80401 - 76246

      - Giải 5 : 7542

      - Giải 6 : 7900 - 5612 - 0071

      - Giải 7 : 141

      - Giải 8 : 91

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      27334477
      0949
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      402827/12/202028
      492331/01/202123
      891311/04/202121
      761218/04/202122
      781218/04/202139
      141125/04/202124
      171125/04/202159
      451002/05/202124
      581002/05/202125

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 31/3/2024

      » Kết quả XSKT 4/7/2021

      » Kết quả XSKT 27/6/2021

      » Kết quả XSKT 20/6/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 07502159
      04-07-202159594
      304236
      11-07-202136369
      Tháng 06040871
      06-06-202171718
      009847
      13-06-202147471
      425721
      20-06-202121213
      141007
      27-06-202107077
      Tháng 05267034
      02-05-202134347
      572332
      09-05-202132325
      226436
      16-05-202136369
      532827
      23-05-202127279
      449161
      30-05-202161617
      Tháng 04219829
      04-04-202129291
      368993
      11-04-202193932
      396030
      18-04-202130303
      549217
      25-04-202117178
      Tháng 03935484
      07-03-202184842
      390984
      14-03-202184842
      188335
      21-03-202135358
      149877
      28-03-202177774

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 36

      Ngày 11-07-2021 304236
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-05-2021 226436
      25-08-2019 344236
      30-12-2018 656936
      11-03-2018 841936
      22-12-2013 154236
      27-05-2012 097236
      NgàyGiải đặc biệt
      23-05-2021 532827
      01-09-2019 198133
      06-01-2019 102544
      18-03-2018 621377
      29-12-2013 227509
      03-06-2012 002949

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 36

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      271 lần331 lần441 lần771 lần091 lần
      491 lần

      Dự đoán XSKT 11/07/2021

      Dự đoán xổ số Kon Tum 11/07/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 51 - 44 - 57 - 98 - 86 - 14

      - Dàn số giải tám: 30 - 04 - 03 - 17 - 95 - 07

      - Dàn loto: 22 - 14 - 54 - 08

      - Loto bạch thủ: 07

      - Loto kép: 99 - 00

      - Loto hai số: 68 - 56

      - Loto ba số: 45 - 89 - 08

      - Ba càng: 943 - 360

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 1/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 1/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 02/05/2024
      09,90
      49,94
      86,68
      21,12
      51,15
      98,89
      97,79
      58,85
      37,73
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 02/05/2024
      43,34
      79,97
      50,05
      91,19
      52,25
      40,04
      92,29
      87,78
      47,74
      30,03