XSKT 14/1/2018 - Kết quả xổ số Kon Tum 14/01/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 14/01/2018
      G828
      G7014
      G6144072357096
      G54023
      G413137100995603667656713402802949140
      G39984822751
      G206163
      G129647
      ĐB797199
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00444
      1415
      28392
      3576326
      40008741
      56153
      636935
      7734
      8824
      96999929

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 14/01/2018

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/01/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 797199

      - Giải nhất : 29647

      - Giải 2 : 06163

      - Giải 3 : 22751 - 99848

      - Giải 4 : 49140 - 28029 - 71340 - 67656 - 56036 - 10099 - 13137

      - Giải 5 : 4023

      - Giải 6 : 7096 - 7235 - 1440

      - Giải 7 : 014

      - Giải 8 : 28

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      89799505
      38
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      153111/06/201731
      522709/07/201727
      912523/07/201725
      052120/08/201721
      071810/09/201732
      011717/09/201717
      251717/09/201744
      391717/09/201721
      661501/10/201722
      181408/10/201719

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/1/2018

      » Kết quả XSKT 31/12/2017

      » Kết quả XSKT 24/12/2017

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 01524659
      07-01-201859594
      797199
      14-01-201899998
      Tháng 12347324
      03-12-201724246
      186256
      10-12-201756561
      868187
      17-12-201787875
      897119
      24-12-201719190
      606951
      31-12-201751516
      Tháng 11751332
      05-11-201732325
      211319
      12-11-201719190
      471495
      19-11-201795954
      860513
      26-11-201713134
      Tháng 10089427
      01-10-201727279
      713508
      08-10-201708088
      166488
      15-10-201788886
      616553
      22-10-201753538
      192159
      29-10-201759594
      Tháng 09989756
      03-09-201756561
      001779
      10-09-201779796
      092080
      17-09-201780808
      856022
      24-09-201722224

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 99

      Ngày 14-01-2018 797199
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-04-2017 214299
      04-01-2015 858699
      23-01-2011 090599
      18-07-2010 081099
      30-08-2009 025299
      NgàyGiải đặc biệt
      07-05-2017 090989
      11-01-2015 313679
      30-01-2011 098395
      25-07-2010 065605
      06-09-2009 041738

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 99

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      891 lần791 lần951 lần051 lần381 lần

      Dự đoán XSKT 14/01/2018

      Dự đoán xổ số Kon Tum 14/01/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 74 - 04 - 65 - 70 - 72 - 73

      - Dàn số giải tám: 28 - 19 - 02 - 21 - 49 - 29

      - Dàn loto: 05 - 20 - 17 - 39

      - Loto bạch thủ: 61

      - Loto kép: 44 - 99

      - Loto hai số: 76 - 58

      - Loto ba số: 59 - 23 - 25

      - Ba càng: 683 - 809

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87