XSKT 14/4/2019 - Kết quả xổ số Kon Tum 14/04/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 14/04/2019
      G818
      G7738
      G6318014023026
      G59321
      G484855831015663200581803490313168445
      G38631116219
      G273683
      G181273
      ĐB401394
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02108
      1819120831
      261203
      3821387
      49549
      55554
      662
      737
      8013813
      94941

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 14/04/2019

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/04/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 401394

      - Giải nhất : 81273

      - Giải 2 : 73683

      - Giải 3 : 16219 - 86311

      - Giải 4 : 68445 - 03131 - 80349 - 00581 - 56632 - 83101 - 84855

      - Giải 5 : 9321

      - Giải 6 : 3026 - 1402 - 3180

      - Giải 7 : 738

      - Giải 8 : 18

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      45986460
      91
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      472118/11/201824
      972025/11/201821
      371809/12/201836
      881530/12/201827
      361530/12/201821
      741530/12/201831
      281406/01/201919
      861406/01/201925
      721313/01/201931
      531220/01/201943

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2019

      » Kết quả XSKT 31/3/2019

      » Kết quả XSKT 24/3/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 04786510
      07-04-201910101
      401394
      14-04-201994943
      Tháng 03688652
      03-03-201952527
      337591
      10-03-201991910
      740177
      17-03-201977774
      800039
      24-03-201939392
      875010
      31-03-201910101
      Tháng 02166952
      03-02-201952527
      529310
      10-02-201910101
      570126
      17-02-201926268
      041396
      24-02-201996965
      Tháng 01102544
      06-01-201944448
      294160
      13-01-201960606
      558476
      20-01-201976763
      885995
      27-01-201995954
      Tháng 12844004
      02-12-201804044
      809625
      09-12-201825257
      218768
      16-12-201868684
      042706
      23-12-201806066
      656936
      30-12-201836369

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 94

      Ngày 14-04-2019 401394
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-10-2015 982794
      04-08-2013 739594
      04-12-2011 026494
      19-06-2011 080094
      20-03-2011 019694
      NgàyGiải đặc biệt
      01-11-2015 695945
      11-08-2013 123898
      11-12-2011 081464
      26-06-2011 063660
      27-03-2011 000391

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 94

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      451 lần981 lần641 lần601 lần911 lần

      Dự đoán XSKT 14/04/2019

      Dự đoán xổ số Kon Tum 14/04/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 91 - 92 - 98 - 12 - 60 - 66

      - Dàn số giải tám: 38 - 41 - 86 - 08 - 68 - 31

      - Dàn loto: 61 - 91 - 53 - 09

      - Loto bạch thủ: 79

      - Loto kép: 88 - 33

      - Loto hai số: 73 - 00

      - Loto ba số: 54 - 47 - 93

      - Ba càng: 658 - 281

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43