XSKT 18/10/2015 - Kết quả xổ số Kon Tum 18/10/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 18/10/2015
      G873
      G7993
      G6410804555129
      G55182
      G472790521785631216653444622078320651
      G33269459083
      G209673
      G183437
      ĐB094481
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0809
      12158
      292816
      373795887
      449
      553155
      626
      738373
      82331807
      930492

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 18/10/2015

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/10/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 094481

      - Giải nhất : 83437

      - Giải 2 : 09673

      - Giải 3 : 59083 - 32694

      - Giải 4 : 20651 - 20783 - 44462 - 16653 - 56312 - 52178 - 72790

      - Giải 5 : 5182

      - Giải 6 : 5129 - 0455 - 4108

      - Giải 7 : 993

      - Giải 8 : 73

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      00771892
      0
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      141907/06/201524
      471628/06/201524
      191505/07/201521
      281505/07/201518
      231412/07/201528
      851412/07/201541
      381319/07/201528
      361226/07/201520
      891226/07/201521
      061102/08/201518

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 12/5/2024

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 11/10/2015

      » Kết quả XSKT 4/10/2015

      » Kết quả XSKT 27/9/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 10791324
      04-10-201524246
      527325
      11-10-201525257
      094481
      18-10-201581819
      Tháng 09379622
      06-09-201522224
      310954
      13-09-201554549
      160608
      20-09-201508088
      050934
      27-09-201534347
      Tháng 08533332
      02-08-201532325
      384460
      09-08-201560606
      736013
      16-08-201513134
      069280
      23-08-201580808
      143202
      30-08-201502022
      Tháng 07857365
      05-07-201565651
      830285
      12-07-201585853
      109840
      19-07-201540404
      950520
      26-07-201520202
      Tháng 06743949
      07-06-201549493
      000175
      14-06-201575752
      539273
      21-06-201573730
      945390
      28-06-201590909

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 81

      Ngày 18-10-2015 094481
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-02-2011 095881
      19-09-2010 081481
      10-01-2010 064281
      09-08-2009 005281
      18-01-2009 056181
      04-01-2009 056181
      NgàyGiải đặc biệt
      13-02-2011 056400
      26-09-2010 062477
      17-01-2010 094618
      16-08-2009 056092
      25-01-20090

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 81

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      001 lần771 lần181 lần921 lần01 lần

      Dự đoán XSKT 18/10/2015

      Dự đoán xổ số Kon Tum 18/10/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 84 - 78 - 37 - 30 - 93 - 48

      - Dàn số giải tám: 68 - 74 - 38 - 85 - 62 - 34

      - Dàn loto: 49 - 96 - 07 - 84

      - Loto bạch thủ: 81

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 79 - 97

      - Loto ba số: 70 - 98 - 85

      - Ba càng: 175 - 361

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20