XSKT 18/12/2011 - Kết quả xổ số Kon Tum 18/12/2011

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 18/12/2011
      G882
      G7902
      G6436524504320
      G53531
      G420773326544020002537248678364227047
      G30006515222
      G275456
      G151646
      ĐB001400
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      020005200
      113
      20228042
      31737
      427645
      5046566
      6575654
      737364
      828
      99

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 18/12/2011

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/12/2011 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 001400

      - Giải nhất : 51646

      - Giải 2 : 75456

      - Giải 3 : 15222 - 00065

      - Giải 4 : 27047 - 83642 - 24867 - 02537 - 40200 - 32654 - 20773

      - Giải 5 : 3531

      - Giải 6 : 4320 - 2450 - 4365

      - Giải 7 : 902

      - Giải 8 : 82

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      19715508
      25
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      173208/05/201132
      783022/05/201130
      982124/07/201125
      301628/08/201120
      411504/09/201122
      521504/09/201115
      101318/09/201113
      571318/09/201125
      041225/09/201112
      281102/10/201118

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 11/12/2011

      » Kết quả XSKT 4/12/2011

      » Kết quả XSKT 27/11/2011

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 12026494
      04-12-201194943
      081464
      11-12-201164640
      001400
      18-12-201100000
      Tháng 11041295
      06-11-201195954
      041035
      13-11-201135358
      041884
      20-11-201184842
      059285
      27-11-201185853
      Tháng 10014542
      02-10-201142426
      083926
      09-10-201126268
      064253
      16-10-201153538
      025907
      23-10-201107077
      063508
      30-10-201108088
      Tháng 09078879
      04-09-201179796
      063053
      11-09-201153538
      024349
      18-09-201149493
      047145
      25-09-201145459
      Tháng 08060568
      07-08-201168684
      035477
      14-08-201177774
      098472
      21-08-201172729
      075252
      28-08-201152527

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 00

      Ngày 18-12-2011 001400
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-02-2011 056400
      29-08-2010 064500
      23-05-2010 000500
      21-06-2009 083600
      05-04-2009 061800
      NgàyGiải đặc biệt
      20-02-2011 019619
      05-09-2010 025871
      30-05-2010 013655
      28-06-2009 092608
      12-04-2009 080825

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 00

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      191 lần711 lần551 lần081 lần251 lần

      Dự đoán XSKT 18/12/2011

      Dự đoán xổ số Kon Tum 18/12/2011 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 93 - 54 - 42 - 95 - 99 - 90

      - Dàn số giải tám: 67 - 65 - 87 - 20 - 08 - 41

      - Dàn loto: 35 - 01 - 17 - 78

      - Loto bạch thủ: 56

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 14 - 18

      - Loto ba số: 60 - 95 - 07

      - Ba càng: 669 - 976

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43