XSNT 1/4/2022 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 01/04/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 01/04/2022
      G869
      G7574
      G6041846848153
      G50461
      G420012714802287127836607549558426684
      G34851602960
      G216024
      G174055
      ĐB245225
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0086
      1826167
      24521
      3635
      44785882
      5345552
      6910631
      7417
      8404481
      996

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 01/04/2022

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/04/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 245225

      - Giải nhất : 74055

      - Giải 2 : 16024

      - Giải 3 : 02960 - 48516

      - Giải 4 : 26684 - 95584 - 60754 - 27836 - 22871 - 71480 - 20012

      - Giải 5 : 0461

      - Giải 6 : 8153 - 4684 - 0418

      - Giải 7 : 574

      - Giải 8 : 69

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      62051766
      2697
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      072817/09/202128
      982724/09/202133
      672601/10/202128
      232229/10/202128
      352229/10/202133
      951703/12/202127
      921610/12/202128
      731517/12/202144
      491424/12/202126
      871424/12/202127

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 29/3/2024

      » Kết quả XSNT 25/3/2022

      » Kết quả XSNT 18/3/2022

      » Kết quả XSNT 11/3/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 04245225
      01-04-202225257
      Tháng 03688821
      04-03-202221213
      062580
      11-03-202280808
      107160
      18-03-202260606
      282001
      25-03-202201011
      Tháng 02427805
      04-02-202205055
      132306
      11-02-202206066
      581657
      18-02-202257572
      662215
      25-02-202215156
      Tháng 01992577
      07-01-202277774
      973858
      14-01-202258583
      658093
      21-01-202293932
      051532
      28-01-202232325
      Tháng 12410142
      03-12-202142426
      678748
      10-12-202148482
      891977
      17-12-202177774
      643010
      24-12-202110101
      737430
      31-12-202130303

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 25

      Ngày 01-04-2022 245225
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-09-2020 333325
      03-05-2019 361625
      05-01-2018 315825
      30-06-2017 054825
      11-11-2011 002725
      23-09-2011 091425
      NgàyGiải đặc biệt
      02-10-2020 969462
      10-05-2019 609305
      12-01-2018 721517
      07-07-2017 650366
      18-11-2011 013326
      30-09-2011 043697

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 25

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      621 lần051 lần171 lần661 lần261 lần
      971 lần

      Dự đoán XSNT 01/04/2022

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 01/04/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 30 - 83 - 12 - 20 - 93 - 22

      - Dàn số giải tám: 70 - 96 - 81 - 74 - 52 - 27

      - Dàn loto: 03 - 39 - 00 - 30

      - Loto bạch thủ: 90

      - Loto kép: 22 - 99

      - Loto hai số: 39 - 13

      - Loto ba số: 46 - 27 - 37

      - Ba càng: 649 - 026

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53