XSNT 1/9/2023 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 01/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 01/09/2023
      G801
      G7923
      G6228253485002
      G53475
      G458514324528389782486622536301886670
      G30804395581
      G233555
      G131109
      ĐB886147
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      012907
      148108
      232805
      33254
      483741
      5235575
      668
      750794
      8261841
      9790

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 01/09/2023

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 886147

      - Giải nhất : 31109

      - Giải 2 : 33555

      - Giải 3 : 95581 - 08043

      - Giải 4 : 86670 - 63018 - 62253 - 82486 - 83897 - 32452 - 58514

      - Giải 5 : 3475

      - Giải 6 : 5002 - 5348 - 2282

      - Giải 7 : 923

      - Giải 8 : 01

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      05288763
      44
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      833127/01/202331
      102107/04/202321
      221705/05/202328
      951519/05/202327
      321426/05/202319
      131426/05/202325
      201426/05/202333
      881426/05/202324
      351209/06/202333
      911209/06/202340

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 20/9/2024

      » Kết quả XSNT 13/9/2024

      » Kết quả XSNT 6/9/2024

      » Kết quả XSNT 30/8/2024

      » Kết quả XSNT 23/8/2024

      » Kết quả XSNT 16/8/2024

      » Kết quả XSNT 25/8/2023

      » Kết quả XSNT 18/8/2023

      » Kết quả XSNT 11/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 09886147
      01-09-202347471
      Tháng 08065808
      04-08-202308088
      975879
      11-08-202379796
      220992
      18-08-202392921
      693904
      25-08-202304044
      Tháng 07598605
      07-07-202305055
      522597
      14-07-202397976
      160885
      21-07-202385853
      756571
      28-07-202371718
      Tháng 06054076
      02-06-202376763
      062857
      09-06-202357572
      107589
      16-06-202389897
      265759
      23-06-202359594
      966947
      30-06-202347471
      Tháng 05791458
      05-05-202358583
      320593
      12-05-202393932
      723029
      19-05-202329291
      569179
      26-05-202379796

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 47

      Ngày 01-09-2023 886147
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-06-2023 966947
      04-11-2022 136847
      30-03-2018 871647
      14-11-2014 064547
      19-02-2010 039047
      NgàyGiải đặc biệt
      07-07-2023 598605
      11-11-2022 662228
      06-04-2018 925187
      21-11-2014 615863
      26-02-2010 041444

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 47

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      051 lần281 lần871 lần631 lần441 lần

      Dự đoán XSNT 01/09/2023

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 01/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 81 - 56 - 38 - 11 - 35 - 86

      - Dàn số giải tám: 84 - 47 - 07 - 85 - 24 - 86

      - Dàn loto: 17 - 87 - 74 - 79

      - Loto bạch thủ: 35

      - Loto kép: 00 - 88

      - Loto hai số: 72 - 45

      - Loto ba số: 35 - 70 - 38

      - Ba càng: 905 - 324

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/9/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/9/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/9/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/9/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/09/2024
      74,47
      56,65
      25,52
      81,18
      38,83
      69,96
      08,80
      39,93
      50,05
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/09/2024
      25,52
      12,21
      90,09
      65,56
      69,96
      37,73
      15,51
      86,68
      16,61
      28,82