XSNT 9/9/2022 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 09/09/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 09/09/2022
      G859
      G7654
      G6092119488964
      G53431
      G477238237780435161315035145637761414
      G37698312636
      G285959
      G161334
      ĐB642240
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      004
      15441235
      212
      3186438
      480456113
      5941951
      6463
      78777
      838437
      9955

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 09/09/2022

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/09/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 642240

      - Giải nhất : 61334

      - Giải 2 : 85959

      - Giải 3 : 12636 - 76983

      - Giải 4 : 61414 - 56377 - 03514 - 61315 - 04351 - 23778 - 77238

      - Giải 5 : 3431

      - Giải 6 : 8964 - 1948 - 0921

      - Giải 7 : 654

      - Giải 8 : 59

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      93080699
      75
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      802208/04/202225
      262115/04/202221
      821929/04/202222
      811929/04/202242
      551929/04/202231
      631713/05/202224
      291713/05/202231
      411713/05/202231
      891620/05/202235
      251620/05/202227

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 2/9/2022

      » Kết quả XSNT 26/8/2022

      » Kết quả XSNT 19/8/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 09237488
      02-09-202288886
      642240
      09-09-202240404
      Tháng 08759010
      05-08-202210101
      983551
      12-08-202251516
      429035
      19-08-202235358
      632950
      26-08-202250505
      Tháng 07833422
      01-07-202222224
      839965
      08-07-202265651
      268976
      15-07-202276763
      321311
      22-07-202211112
      786142
      29-07-202242426
      Tháng 06807492
      03-06-202292921
      134478
      10-06-202278785
      963977
      17-06-202277774
      738448
      24-06-202248482
      Tháng 05976675
      06-05-202275752
      256350
      13-05-202250505
      664159
      20-05-202259594
      740536
      27-05-202236369

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 40

      Ngày 09-09-2022 642240
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-01-2021 014540
      25-10-2019 793340
      11-03-2016 840140
      26-11-2010 052640
      04-12-2009 056340
      NgàyGiải đặc biệt
      22-01-2021 930093
      01-11-2019 908608
      18-03-2016 979806
      03-12-2010 075299
      11-12-2009 052175

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 40

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      931 lần081 lần061 lần991 lần751 lần

      Dự đoán XSNT 09/09/2022

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 09/09/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 88 - 34 - 80 - 81 - 91 - 48

      - Dàn số giải tám: 83 - 49 - 67 - 64 - 26 - 10

      - Dàn loto: 09 - 45 - 34 - 92

      - Loto bạch thủ: 96

      - Loto kép: 22 - 00

      - Loto hai số: 13 - 72

      - Loto ba số: 95 - 14 - 70

      - Ba càng: 544 - 935

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59