XSNT 11/4/2014 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 11/04/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 11/04/2014
      G838
      G7596
      G6218290667250
      G53848
      G433443767722797858721035303736506550
      G32510220387
      G278054
      G197301
      ĐB394394
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0210535
      1120
      212870
      38034
      483459
      500456
      665696
      72878
      8278347
      9649

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 11/04/2014

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/04/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 394394

      - Giải nhất : 97301

      - Giải 2 : 78054

      - Giải 3 : 20387 - 25102

      - Giải 4 : 06550 - 37365 - 03530 - 58721 - 27978 - 76772 - 33443

      - Giải 5 : 3848

      - Giải 6 : 7250 - 9066 - 2182

      - Giải 7 : 596

      - Giải 8 : 38

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      06662553
      40
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      161713/12/201325
      391713/12/201322
      981713/12/201333
      341527/12/201325
      421527/12/201323
      731403/01/201426
      071310/01/201417
      411310/01/201431
      521310/01/201421
      141124/01/201418

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 10/5/2024

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 4/4/2014

      » Kết quả XSNT 28/3/2014

      » Kết quả XSNT 21/3/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 04847515
      04-04-201415156
      394394
      11-04-201494943
      Tháng 03598957
      07-03-201457572
      036495
      14-03-201495954
      161591
      21-03-201491910
      515761
      28-03-201461617
      Tháng 02179532
      07-02-201432325
      657966
      14-02-201466662
      436035
      21-02-201435358
      956365
      28-02-201465651
      Tháng 01021136
      03-01-201436369
      581703
      10-01-201403033
      500119
      17-01-201419190
      631822
      24-01-201422224
      314604
      31-01-201404044
      Tháng 12357495
      06-12-201395954
      544420
      13-12-201320202
      635786
      20-12-201386864
      823549
      27-12-201349493

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 94

      Ngày 11-04-2014 394394
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-08-2012 058094
      03-02-2012 062894
      16-09-2011 023894
      29-04-2011 063994
      27-11-2009 067594
      NgàyGiải đặc biệt
      31-08-2012 035706
      10-02-2012 020966
      23-09-2011 091425
      06-05-2011 099353
      04-12-2009 056340

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 94

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      061 lần661 lần251 lần531 lần401 lần

      Dự đoán XSNT 11/04/2014

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 11/04/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 58 - 91 - 34 - 09 - 16 - 60

      - Dàn số giải tám: 24 - 63 - 03 - 36 - 28 - 22

      - Dàn loto: 08 - 39 - 56 - 70

      - Loto bạch thủ: 53

      - Loto kép: 00 - 22

      - Loto hai số: 28 - 89

      - Loto ba số: 73 - 97 - 33

      - Ba càng: 271 - 985

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46