XSNT 12/3/2021 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 12/03/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 12/03/2021
      G872
      G7180
      G6781061283235
      G53100
      G441945555258165443879424900002530931
      G32302232247
      G202750
      G149690
      ĐB099710
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0008109591
      10013
      28552272
      3513
      45745
      54053422
      66
      72974
      8082
      90097

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 12/03/2021

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/03/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 099710

      - Giải nhất : 49690

      - Giải 2 : 02750

      - Giải 3 : 32247 - 23022

      - Giải 4 : 30931 - 00025 - 42490 - 43879 - 81654 - 55525 - 41945

      - Giải 5 : 3100

      - Giải 6 : 3235 - 6128 - 7810

      - Giải 7 : 180

      - Giải 8 : 72

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      86847107
      5831
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      172828/08/202031
      161620/11/202025
      181620/11/202022
      591404/12/202041
      561311/12/202037
      651311/12/202040
      291218/12/202031
      271218/12/202023
      941218/12/202017
      961218/12/202028

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 29/3/2024

      » Kết quả XSNT 5/3/2021

      » Kết quả XSNT 26/2/2021

      » Kết quả XSNT 19/2/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 03165133
      05-03-202133336
      099710
      12-03-202110101
      Tháng 02790114
      05-02-202114145
      248133
      12-02-202133336
      312872
      19-02-202172729
      744914
      26-02-202114145
      Tháng 01121302
      01-01-202102022
      941402
      08-01-202102022
      014540
      15-01-202140404
      930093
      22-01-202193932
      584868
      29-01-202168684
      Tháng 12613578
      04-12-202078785
      556335
      11-12-202035358
      505535
      18-12-202035358
      677611
      25-12-202011112
      Tháng 11239230
      06-11-202030303
      480458
      13-11-202058583
      681318
      20-11-202018189
      265750
      27-11-202050505

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

      Ngày 12-03-2021 099710
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-02-2018 123210
      22-12-2017 857310
      12-05-2017 539810
      07-12-2012 034410
      08-07-2011 005910
      04-09-2009 067510
      NgàyGiải đặc biệt
      16-02-2018 406386
      29-12-2017 512784
      19-05-2017 762471
      14-12-2012 024507
      15-07-2011 068558
      11-09-2009 067131

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      861 lần841 lần711 lần071 lần581 lần
      311 lần

      Dự đoán XSNT 12/03/2021

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 12/03/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 12 - 09 - 30 - 74 - 39 - 00

      - Dàn số giải tám: 24 - 10 - 78 - 12 - 75 - 67

      - Dàn loto: 21 - 50 - 34 - 28

      - Loto bạch thủ: 45

      - Loto kép: 00 - 22

      - Loto hai số: 64 - 78

      - Loto ba số: 88 - 47 - 70

      - Ba càng: 507 - 599

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30