XSNT 18/1/2019 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 18/01/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 18/01/2019
      G847
      G7683
      G6965117513911
      G58715
      G455914129647747527698273866023380777
      G39359499915
      G215864
      G145225
      ĐB732584
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      115451551
      252
      33383
      47416968
      51151712
      64468
      757747
      836489
      9849

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 18/01/2019

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/01/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 732584

      - Giải nhất : 45225

      - Giải 2 : 15864

      - Giải 3 : 99915 - 93594

      - Giải 4 : 80777 - 60233 - 27386 - 27698 - 77475 - 12964 - 55914

      - Giải 5 : 8715

      - Giải 6 : 3911 - 1751 - 9651

      - Giải 7 : 683

      - Giải 8 : 47

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      25111881
      59
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      892124/08/201821
      062031/08/201835
      781907/09/201834
      761814/09/201827
      961814/09/201828
      951721/09/201827
      451628/09/201825
      491628/09/201826
      351319/10/201822
      611319/10/201834

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 10/5/2024

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 11/1/2019

      » Kết quả XSNT 4/1/2019

      » Kết quả XSNT 28/12/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 01088363
      04-01-201963639
      721281
      11-01-201981819
      732584
      18-01-201984842
      Tháng 12320316
      07-12-201816167
      838520
      14-12-201820202
      263667
      21-12-201867673
      048433
      28-12-201833336
      Tháng 11659229
      02-11-201829291
      177842
      09-11-201842426
      136259
      16-11-201859594
      832244
      23-11-201844448
      255126
      30-11-201826268
      Tháng 10505261
      05-10-201861617
      621863
      12-10-201863639
      920735
      19-10-201835358
      928305
      26-10-201805055
      Tháng 09871743
      07-09-201843437
      114163
      14-09-201863639
      502761
      21-09-201861617
      140049
      28-09-201849493

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 84

      Ngày 18-01-2019 732584
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-12-2017 512784
      16-08-2013 346184
      05-04-2013 915184
      19-03-2010 011784
      15-01-2010 038284
      NgàyGiải đặc biệt
      05-01-2018 315825
      23-08-2013 033711
      12-04-2013 924218
      26-03-2010 068081
      22-01-2010 021459

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 84

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      251 lần111 lần181 lần811 lần591 lần

      Dự đoán XSNT 18/01/2019

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 18/01/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 47 - 71 - 50 - 90 - 84 - 38

      - Dàn số giải tám: 71 - 24 - 21 - 76 - 31 - 61

      - Dàn loto: 58 - 37 - 19 - 91

      - Loto bạch thủ: 18

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 27 - 29

      - Loto ba số: 01 - 40 - 68

      - Ba càng: 903 - 554

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43