XSNT 19/1/2018 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 19/01/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 19/01/2018
      G812
      G7400
      G6749180237198
      G58426
      G409984521581981978121954976736606485
      G34576618977
      G215151
      G198794
      ĐB827401
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00100
      12919250
      236121
      332
      4489
      58158
      6666266
      77797
      845895
      9187491

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 19/01/2018

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/01/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 827401

      - Giải nhất : 98794

      - Giải 2 : 15151

      - Giải 3 : 18977 - 45766

      - Giải 4 : 06485 - 67366 - 95497 - 78121 - 19819 - 52158 - 09984

      - Giải 5 : 8426

      - Giải 6 : 7198 - 8023 - 7491

      - Giải 7 : 400

      - Giải 8 : 12

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      38098189
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      432218/08/201732
      272218/08/201723
      221908/09/201722
      921908/09/201728
      821722/09/201717
      961629/09/201728
      631413/10/201724
      051413/10/201725
      331413/10/201727
      541320/10/201721

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 17/5/2024

      » Kết quả XSNT 10/5/2024

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/1/2018

      » Kết quả XSNT 5/1/2018

      » Kết quả XSNT 29/12/2017

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 01315825
      05-01-201825257
      721517
      12-01-201817178
      827401
      19-01-201801011
      Tháng 12978036
      01-12-201736369
      368115
      08-12-201715156
      514104
      15-12-201704044
      857310
      22-12-201710101
      512784
      29-12-201784842
      Tháng 11153920
      03-11-201720202
      649560
      10-11-201760606
      292381
      17-11-201781819
      116394
      24-11-201794943
      Tháng 10164965
      06-10-201765651
      020031
      13-10-201731314
      874854
      20-10-201754549
      443134
      27-10-201734347
      Tháng 09113395
      01-09-201795954
      321622
      08-09-201722224
      066250
      15-09-201750505
      636066
      22-09-201766662
      780699
      29-09-201799998

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 01

      Ngày 19-01-2018 827401
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      16-12-2016 037001
      13-05-2016 007301
      19-07-2013 912101
      21-10-2011 062001
      30-04-2010 011401
      NgàyGiải đặc biệt
      23-12-2016 009509
      20-05-2016 035081
      26-07-2013 189889
      28-10-2011 084638
      07-05-2010 009738

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 01

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      382 lần091 lần811 lần891 lần

      Dự đoán XSNT 19/01/2018

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 19/01/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 06 - 64 - 87 - 67 - 05 - 45

      - Dàn số giải tám: 99 - 25 - 21 - 77 - 15 - 46

      - Dàn loto: 50 - 63 - 17 - 69

      - Loto bạch thủ: 90

      - Loto kép: 11 - 55

      - Loto hai số: 01 - 54

      - Loto ba số: 65 - 13 - 22

      - Ba càng: 895 - 837

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 21/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 21/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 21/05/2024
      41,14
      07,70
      04,40
      37,73
      25,52
      18,81
      10,01
      62,26
      92,29
      67,76
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 21/05/2024
      51,15
      84,48
      04,40
      95,59
      16,61
      34,43
      30,03
      26,62
      27,72
      24,42