XSNT 20/1/2012 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 20/01/2012

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 20/01/2012
      G821
      G7969
      G6752842201714
      G50752
      G447564085104841913808518351855446803
      G32215256011
      G264690
      G143422
      ĐB029413
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0830219
      140913121
      218022552
      35301
      44165
      524253
      6946
      77
      8820
      90961

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 20/01/2012

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 20/01/2012 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 029413

      - Giải nhất : 43422

      - Giải 2 : 64690

      - Giải 3 : 56011 - 22152

      - Giải 4 : 46803 - 18554 - 51835 - 13808 - 48419 - 08510 - 47564

      - Giải 5 : 0752

      - Giải 6 : 1714 - 4220 - 7528

      - Giải 7 : 969

      - Giải 8 : 21

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      37995839
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      603427/05/201134
      412808/07/201128
      572002/09/201120
      551630/09/201131
      501630/09/201116
      791507/10/201134
      681507/10/201118
      621414/10/201120
      851414/10/201117
      161321/10/201125

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 10/5/2024

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 13/1/2012

      » Kết quả XSNT 6/1/2012

      » Kết quả XSNT 30/12/2011

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 01084226
      06-01-201226268
      027887
      13-01-201287875
      029413
      20-01-201213134
      Tháng 12019797
      02-12-201197976
      079414
      09-12-201114145
      029673
      16-12-201173730
      007215
      23-12-201115156
      000302
      30-12-201102022
      Tháng 11018907
      04-11-201107077
      002725
      11-11-201125257
      013326
      18-11-201126268
      089990
      25-11-201190909
      Tháng 10068937
      07-10-201137370
      086082
      14-10-201182820
      062001
      21-10-201101011
      084638
      28-10-201138381
      Tháng 09052793
      02-09-201193932
      059415
      09-09-201115156
      023894
      16-09-201194943
      091425
      23-09-201125257
      043697
      30-09-201197976

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 13

      Ngày 20-01-2012 029413
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-11-2010 046213
      10-09-2010 016013
      28-05-2010 059513
      22-05-2009 000713
      NgàyGiải đặc biệt
      19-11-2010 036837
      17-09-2010 030399
      04-06-2010 047058
      29-05-2009 016239

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 13

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      371 lần991 lần581 lần391 lần

      Dự đoán XSNT 20/01/2012

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 20/01/2012 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 47 - 71 - 50 - 90 - 84 - 38

      - Dàn số giải tám: 71 - 24 - 21 - 76 - 31 - 61

      - Dàn loto: 58 - 37 - 19 - 91

      - Loto bạch thủ: 18

      - Loto kép: 55 - 11

      - Loto hai số: 27 - 29

      - Loto ba số: 01 - 40 - 68

      - Ba càng: 903 - 554

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56