XSNT 21/4/2017 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 21/04/2017

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 21/04/2017
      G816
      G7566
      G6466795822028
      G58476
      G495170291367136112569205119839298779
      G32272333672
      G268486
      G195215
      ĐB288805
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0507
      1615161
      2832897
      3632
      44
      5510
      66719616738
      7609276
      82682
      92967

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 21/04/2017

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/04/2017 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 288805

      - Giải nhất : 95215

      - Giải 2 : 68486

      - Giải 3 : 33672 - 22723

      - Giải 4 : 98779 - 98392 - 20511 - 12569 - 71361 - 29136 - 95170

      - Giải 5 : 8476

      - Giải 6 : 2028 - 9582 - 4667

      - Giải 7 : 566

      - Giải 8 : 16

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      12189364
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      102002/12/201620
      601816/12/201648
      801816/12/201624
      211723/12/201627
      641723/12/201623
      931630/12/201625
      141506/01/201718
      991506/01/201721
      911413/01/201739
      521320/01/201721

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 17/5/2024

      » Kết quả XSNT 10/5/2024

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 14/4/2017

      » Kết quả XSNT 7/4/2017

      » Kết quả XSNT 31/3/2017

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 04518341
      07-04-201741415
      023241
      14-04-201741415
      288805
      21-04-201705055
      Tháng 03053931
      03-03-201731314
      063579
      10-03-201779796
      080703
      17-03-201703033
      077137
      24-03-201737370
      016719
      31-03-201719190
      Tháng 02050530
      03-02-201730303
      071819
      10-02-201719190
      086895
      17-02-201795954
      029824
      24-02-201724246
      Tháng 01090636
      06-01-201736369
      000953
      13-01-201753538
      028427
      20-01-201727279
      046748
      27-01-201748482
      Tháng 12037471
      02-12-201671718
      073077
      09-12-201677774
      037001
      16-12-201601011
      009509
      23-12-201609099
      027199
      30-12-201699998

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 05

      Ngày 21-04-2017 288805
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-04-2012 030205
      03-06-2011 074605
      28-01-2011 041705
      10-12-2010 036705
      NgàyGiải đặc biệt
      04-05-2012 055412
      10-06-2011 085418
      04-02-2011 084393
      17-12-2010 052964

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 05

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      121 lần181 lần931 lần641 lần

      Dự đoán XSNT 21/04/2017

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 21/04/2017 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 05 - 03 - 48 - 38 - 24 - 39

      - Dàn số giải tám: 77 - 67 - 02 - 03 - 21 - 48

      - Dàn loto: 78 - 52 - 70 - 20

      - Loto bạch thủ: 89

      - Loto kép: 88 - 66

      - Loto hai số: 71 - 82

      - Loto ba số: 39 - 59 - 13

      - Ba càng: 623 - 377

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 16/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63