XSNT 22/1/2016 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 22/01/2016

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 22/01/2016
      G866
      G7403
      G6023799577581
      G59872
      G400697583981877782438989488147141306
      G30591485161
      G204406
      G132570
      ĐB652198
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      036607
      141876
      227
      37830
      4841
      575
      6616600
      7271073597
      8189349
      97889

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 22/01/2016

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/01/2016 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 652198

      - Giải nhất : 32570

      - Giải 2 : 04406

      - Giải 3 : 85161 - 05914

      - Giải 4 : 41306 - 81471 - 98948 - 82438 - 18777 - 58398 - 00697

      - Giải 5 : 9872

      - Giải 6 : 7581 - 9957 - 0237

      - Giải 7 : 403

      - Giải 8 : 66

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      50272085
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      362810/07/201528
      532531/07/201528
      962407/08/201524
      552221/08/201531
      211818/09/201527
      541818/09/201518
      491725/09/201520
      291602/10/201531
      101323/10/201518
      761230/10/201527

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 10/5/2024

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 15/1/2016

      » Kết quả XSNT 8/1/2016

      » Kết quả XSNT 1/1/2016

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 01313894
      01-01-201694943
      076623
      08-01-201623235
      934195
      15-01-201695954
      652198
      22-01-201698987
      Tháng 12492504
      04-12-201504044
      454474
      11-12-201574741
      661587
      18-12-201587875
      365290
      25-12-201590909
      Tháng 11678966
      06-11-201566662
      962503
      13-11-201503033
      151335
      20-11-201535358
      589060
      27-11-201560606
      Tháng 10301629
      02-10-201529291
      931956
      09-10-201556561
      871445
      16-10-201545459
      608407
      23-10-201507077
      029190
      30-10-201590909
      Tháng 09124811
      04-09-201511112
      127037
      11-09-201537370
      571158
      18-09-201558583
      164478
      25-09-201578785

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 98

      Ngày 22-01-2016 652198
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      20-09-2013 875098
      06-09-2013 775098
      16-11-2012 012598
      16-04-2010 052798
      NgàyGiải đặc biệt
      27-09-2013 958050
      13-09-2013 096927
      23-11-2012 067720
      23-04-2010 044585

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 98

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      501 lần271 lần201 lần851 lần

      Dự đoán XSNT 22/01/2016

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 22/01/2016 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 81 - 77 - 22 - 50 - 89 - 75

      - Dàn số giải tám: 97 - 92 - 83 - 13 - 90 - 57

      - Dàn loto: 50 - 35 - 44 - 31

      - Loto bạch thủ: 78

      - Loto kép: 99 - 00

      - Loto hai số: 75 - 88

      - Loto ba số: 83 - 88 - 34

      - Ba càng: 410 - 398

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43