XSNT 22/10/2021 - Kết quả xổ số Ninh Thuận 22/10/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Ninh Thuận ngày 22/10/2021
      G892
      G7526
      G6635100694010
      G53346
      G405311441277866017558041727400980250
      G38094342928
      G238953
      G110153
      ĐB960406
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0960165
      101151
      2678297
      33455
      4634
      5180335
      6906240
      7272
      8852
      92960

      Thống kê kết quả XSNT thứ 6 ngày 22/10/2021

      Chúc mừng anh em Ninh Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/10/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 960406

      - Giải nhất : 10153

      - Giải 2 : 38953

      - Giải 3 : 42928 - 80943

      - Giải 4 : 80250 - 74009 - 04172 - 17558 - 78660 - 44127 - 05311

      - Giải 5 : 3346

      - Giải 6 : 4010 - 0069 - 6351

      - Giải 7 : 526

      - Giải 8 : 92

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      28216410
      73
      BẢNG LOGAN Ninh Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      944318/12/202043
      373326/02/202135
      211718/06/202132
      771502/07/202122
      961502/07/202128
      391409/07/202122
      561409/07/202137
      361316/07/202128
      131223/07/202125
      761223/07/202129

      Xổ số Ninh Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSNT 3/5/2024

      » Kết quả XSNT 26/4/2024

      » Kết quả XSNT 19/4/2024

      » Kết quả XSNT 12/4/2024

      » Kết quả XSNT 5/4/2024

      » Kết quả XSNT 15/10/2021

      » Kết quả XSNT 8/10/2021

      » Kết quả XSNT 1/10/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Ninh Thuận
      Tháng 10754157
      01-10-202157572
      650266
      08-10-202166662
      628444
      15-10-202144448
      960406
      22-10-202106066
      Tháng 09167630
      03-09-202130303
      562273
      10-09-202173730
      011607
      17-09-202107077
      851226
      24-09-202126268
      Tháng 08489709
      13-08-202109099
      430430
      20-08-202130303
      744511
      27-08-202111112
      Tháng 07382396
      02-07-202196965
      336123
      09-07-202123235
      289385
      16-07-202185853
      289354
      23-07-202154549
      903997
      30-07-202197976
      Tháng 06999506
      04-06-202106066
      607428
      11-06-202128280
      303729
      18-06-202129291
      163353
      25-06-202153538

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 06

      Ngày 22-10-2021 960406
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-06-2021 999506
      18-03-2016 979806
      31-08-2012 035706
      01-07-2011 018206
      06-03-2009 073906
      NgàyGiải đặc biệt
      11-06-2021 607428
      25-03-2016 034221
      07-09-2012 003764
      08-07-2011 005910
      13-03-2009 064673

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 06

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      281 lần211 lần641 lần101 lần731 lần

      Dự đoán XSNT 22/10/2021

      Dự đoán xổ số Ninh Thuận 22/10/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 19 - 28 - 29 - 77 - 78 - 40

      - Dàn số giải tám: 25 - 81 - 15 - 30 - 43 - 16

      - Dàn loto: 88 - 00 - 09 - 16

      - Loto bạch thủ: 16

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 79 - 50

      - Loto ba số: 88 - 78 - 10

      - Ba càng: 146 - 105

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSNT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87